TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.076.478
|
1.057.759
|
1.083.589
|
1.011.651
|
1.011.446
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
268.067
|
292.501
|
99.085
|
137.213
|
27.370
|
1. Tiền
|
235.354
|
285.501
|
8.085
|
35.544
|
9.365
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
32.713
|
7.000
|
91.000
|
101.669
|
18.004
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
504.055
|
478.754
|
719.603
|
630.280
|
750.088
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
433.569
|
393.681
|
611.190
|
490.643
|
549.446
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-37.490
|
-37.037
|
-66.697
|
-38.149
|
-49.209
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
107.976
|
122.110
|
175.110
|
177.785
|
249.851
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
152.779
|
138.747
|
130.102
|
128.835
|
129.544
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
106.310
|
106.713
|
106.990
|
108.303
|
108.222
|
2. Trả trước cho người bán
|
692
|
267
|
312
|
393
|
503
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
23.000
|
23.000
|
19.000
|
21.600
|
21.600
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
27.167
|
13.158
|
8.192
|
2.930
|
3.610
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.391
|
-4.391
|
-4.391
|
-4.391
|
-4.391
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
133.269
|
122.720
|
109.997
|
91.952
|
87.932
|
1. Hàng tồn kho
|
133.269
|
122.720
|
109.997
|
91.952
|
87.932
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
18.308
|
25.037
|
24.801
|
23.371
|
16.513
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
451
|
7.260
|
6.980
|
6.323
|
915
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
16.476
|
16.064
|
15.925
|
15.719
|
14.678
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.381
|
1.713
|
1.896
|
1.329
|
919
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
249.581
|
247.010
|
257.421
|
265.794
|
266.350
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3.930
|
3.783
|
3.635
|
3.488
|
3.341
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.462
|
3.314
|
3.167
|
3.020
|
2.872
|
- Nguyên giá
|
8.923
|
8.923
|
8.923
|
8.923
|
8.923
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.462
|
-5.609
|
-5.756
|
-5.904
|
-6.051
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
468
|
468
|
468
|
468
|
468
|
- Nguyên giá
|
771
|
771
|
771
|
771
|
771
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-303
|
-303
|
-303
|
-303
|
-303
|
III. Bất động sản đầu tư
|
167.416
|
172.199
|
182.672
|
191.340
|
191.897
|
- Nguyên giá
|
174.305
|
180.890
|
193.217
|
203.948
|
206.712
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.888
|
-8.692
|
-10.545
|
-12.608
|
-14.815
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
11.367
|
11.367
|
11.367
|
11.367
|
11.367
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
11.367
|
11.367
|
11.367
|
11.367
|
11.367
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
55.471
|
55.448
|
55.470
|
55.426
|
55.361
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
54.505
|
54.505
|
54.505
|
54.505
|
54.505
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3.033
|
-3.057
|
-3.035
|
-3.079
|
-3.143
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11.397
|
4.214
|
4.278
|
4.174
|
4.384
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10.800
|
3.700
|
3.817
|
3.899
|
4.110
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
597
|
514
|
460
|
275
|
275
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.326.059
|
1.304.769
|
1.341.011
|
1.277.445
|
1.277.797
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
226.774
|
219.527
|
248.570
|
183.110
|
189.031
|
I. Nợ ngắn hạn
|
225.545
|
218.347
|
247.467
|
182.065
|
187.926
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
49.970
|
49.935
|
50.238
|
49.977
|
47.966
|
4. Người mua trả tiền trước
|
48.559
|
40.442
|
35.171
|
16.931
|
14.536
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.743
|
35
|
93
|
1.114
|
74
|
6. Phải trả người lao động
|
222
|
233
|
214
|
220
|
742
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.443
|
2.045
|
2.493
|
2.870
|
2.451
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
99.525
|
125.659
|
159.257
|
110.815
|
122.056
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
14.083
|
0
|
0
|
137
|
100
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.228
|
1.180
|
1.104
|
1.045
|
1.105
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
200
|
200
|
200
|
269
|
446
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
1.028
|
980
|
904
|
776
|
659
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.099.286
|
1.085.241
|
1.092.440
|
1.094.335
|
1.088.766
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.099.286
|
1.085.241
|
1.092.440
|
1.094.335
|
1.088.766
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
716.579
|
716.579
|
716.579
|
716.579
|
716.579
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
17.322
|
17.322
|
17.322
|
17.322
|
17.322
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
365.384
|
351.340
|
358.539
|
360.434
|
354.865
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
146.747
|
318.844
|
318.844
|
318.844
|
318.844
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
218.638
|
32.497
|
39.695
|
41.590
|
36.021
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.326.059
|
1.304.769
|
1.341.011
|
1.277.445
|
1.277.797
|