TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.211.077
|
1.173.946
|
1.151.634
|
1.076.478
|
1.057.759
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
34.049
|
145.840
|
68.891
|
268.067
|
292.501
|
1. Tiền
|
6.049
|
3.640
|
3.703
|
235.354
|
285.501
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
28.000
|
142.200
|
65.189
|
32.713
|
7.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
741.955
|
651.746
|
739.998
|
504.055
|
478.754
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
365.595
|
368.164
|
468.888
|
433.569
|
393.681
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-49.541
|
-21.318
|
-37.162
|
-37.490
|
-37.037
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
425.900
|
304.900
|
308.273
|
107.976
|
122.110
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
119.724
|
127.253
|
141.392
|
152.779
|
138.747
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
94.674
|
99.812
|
102.748
|
106.310
|
106.713
|
2. Trả trước cho người bán
|
767
|
443
|
2.058
|
692
|
267
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
19.800
|
19.800
|
23.000
|
23.000
|
23.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
8.875
|
11.589
|
17.977
|
27.167
|
13.158
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.391
|
-4.391
|
-4.391
|
-4.391
|
-4.391
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
300.307
|
230.895
|
182.950
|
133.269
|
122.720
|
1. Hàng tồn kho
|
300.307
|
230.895
|
182.950
|
133.269
|
122.720
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15.042
|
18.212
|
18.402
|
18.308
|
25.037
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
51
|
268
|
364
|
451
|
7.260
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13.863
|
16.580
|
16.683
|
16.476
|
16.064
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.128
|
1.364
|
1.355
|
1.381
|
1.713
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
187.030
|
210.578
|
231.241
|
249.581
|
247.010
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4.372
|
4.225
|
4.077
|
3.930
|
3.783
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.904
|
3.756
|
3.609
|
3.462
|
3.314
|
- Nguyên giá
|
8.923
|
8.923
|
8.923
|
8.923
|
8.923
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.020
|
-5.167
|
-5.314
|
-5.462
|
-5.609
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
468
|
468
|
468
|
468
|
468
|
- Nguyên giá
|
771
|
771
|
771
|
771
|
771
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-303
|
-303
|
-303
|
-303
|
-303
|
III. Bất động sản đầu tư
|
98.922
|
126.488
|
146.483
|
167.416
|
172.199
|
- Nguyên giá
|
102.177
|
130.654
|
151.891
|
174.305
|
180.890
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.256
|
-4.166
|
-5.408
|
-6.888
|
-8.692
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
11.367
|
11.367
|
11.367
|
11.367
|
11.367
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
11.367
|
11.367
|
11.367
|
11.367
|
11.367
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
55.671
|
55.605
|
55.533
|
55.471
|
55.448
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
54.505
|
54.505
|
54.505
|
54.505
|
54.505
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.833
|
-2.900
|
-2.972
|
-3.033
|
-3.057
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
16.699
|
12.894
|
13.782
|
11.397
|
4.214
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13.979
|
11.126
|
12.556
|
10.800
|
3.700
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2.720
|
1.768
|
1.226
|
597
|
514
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.398.108
|
1.384.524
|
1.382.876
|
1.326.059
|
1.304.769
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
411.274
|
336.453
|
307.223
|
226.774
|
219.527
|
I. Nợ ngắn hạn
|
409.389
|
334.723
|
305.877
|
225.545
|
218.347
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
44.097
|
72.753
|
49.770
|
49.970
|
49.935
|
4. Người mua trả tiền trước
|
252.994
|
162.209
|
109.334
|
48.559
|
40.442
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
21.042
|
19.691
|
15.808
|
10.743
|
35
|
6. Phải trả người lao động
|
221
|
218
|
220
|
222
|
233
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
29.763
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
911
|
2.038
|
2.443
|
2.045
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
47.070
|
64.841
|
114.621
|
99.525
|
125.659
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
14.202
|
14.100
|
14.086
|
14.083
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.885
|
1.730
|
1.346
|
1.228
|
1.180
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
1.685
|
1.530
|
1.146
|
1.028
|
980
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
986.833
|
1.048.071
|
1.075.653
|
1.099.286
|
1.085.241
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
986.833
|
1.048.071
|
1.075.653
|
1.099.286
|
1.085.241
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
716.579
|
716.579
|
716.579
|
716.579
|
716.579
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
17.322
|
17.322
|
17.322
|
17.322
|
17.322
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
252.932
|
314.170
|
341.751
|
365.384
|
351.340
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
146.747
|
146.747
|
146.747
|
146.747
|
318.844
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
106.185
|
167.423
|
195.005
|
218.638
|
32.497
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.398.108
|
1.384.524
|
1.382.876
|
1.326.059
|
1.304.769
|