1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
215.227
|
97.347
|
56.175
|
68.001
|
14.509
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
215.227
|
97.347
|
56.175
|
68.001
|
14.509
|
4. Giá vốn hàng bán
|
104.553
|
45.329
|
26.124
|
32.704
|
7.259
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
110.674
|
52.018
|
30.051
|
35.297
|
7.250
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9.762
|
13.340
|
27.307
|
11.017
|
29.213
|
7. Chi phí tài chính
|
-14.159
|
-9.721
|
20.838
|
11.995
|
1.078
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
2.136
|
3.103
|
835
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.472
|
2.914
|
2.266
|
2.565
|
382
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.265
|
1.373
|
1.483
|
1.769
|
1.469
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
126.858
|
70.792
|
32.771
|
29.986
|
33.534
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
28
|
|
0
|
13. Chi phí khác
|
9
|
3
|
16
|
163
|
43
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-9
|
-3
|
11
|
-163
|
-43
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
126.848
|
70.790
|
32.782
|
29.823
|
33.490
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
18.555
|
8.599
|
4.659
|
5.561
|
911
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2.109
|
952
|
542
|
629
|
83
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
20.663
|
9.551
|
5.201
|
6.190
|
994
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
106.185
|
61.238
|
27.581
|
23.633
|
32.497
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
106.185
|
61.238
|
27.581
|
23.633
|
32.497
|