Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 235.133 953.347 356.980 1.635.961 204.643
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 235.133 953.347 356.980 1.635.961 204.643
4. Giá vốn hàng bán 75.450 392.561 207.211 944.163 118.105
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 159.683 560.786 149.769 691.798 86.538
6. Doanh thu hoạt động tài chính 45.771 40.538 32.040 127.717 25.667
7. Chi phí tài chính 76.534 74.521 66.351 87.111 50.550
-Trong đó: Chi phí lãi vay 76.534 74.521 66.200 44.926 48.389
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 78.310 37.193 89.447 213.255 24.163
9. Chi phí bán hàng 37.067 128.026 72.375 186.978 32.914
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 141.347 122.217 124.984 167.291 111.630
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 28.817 313.753 7.547 591.390 -58.726
12. Thu nhập khác 5.862 12.989 7.514 20.555 12.417
13. Chi phí khác 272 6.784 11.915 1.373 257
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 5.590 6.206 -4.401 19.182 12.160
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 34.406 319.959 3.146 610.572 -46.566
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14.816 91.538 12.989 152.926 22.420
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3.358 -3.052 -80.780 -24.191 -3.980
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 18.174 88.487 -67.790 128.735 18.440
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 16.233 231.472 70.937 481.836 -65.006
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 9.423 110.663 4.627 192.028 11.841
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6.810 120.809 66.310 289.808 -76.847