1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
235.133
|
953.347
|
356.980
|
1.635.961
|
204.643
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
235.133
|
953.347
|
356.980
|
1.635.961
|
204.643
|
4. Giá vốn hàng bán
|
75.450
|
392.561
|
207.211
|
944.163
|
118.105
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
159.683
|
560.786
|
149.769
|
691.798
|
86.538
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
45.771
|
40.538
|
32.040
|
127.717
|
25.667
|
7. Chi phí tài chính
|
76.534
|
74.521
|
66.351
|
87.111
|
50.550
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
76.534
|
74.521
|
66.200
|
44.926
|
48.389
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
78.310
|
37.193
|
89.447
|
213.255
|
24.163
|
9. Chi phí bán hàng
|
37.067
|
128.026
|
72.375
|
186.978
|
32.914
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
141.347
|
122.217
|
124.984
|
167.291
|
111.630
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
28.817
|
313.753
|
7.547
|
591.390
|
-58.726
|
12. Thu nhập khác
|
5.862
|
12.989
|
7.514
|
20.555
|
12.417
|
13. Chi phí khác
|
272
|
6.784
|
11.915
|
1.373
|
257
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
5.590
|
6.206
|
-4.401
|
19.182
|
12.160
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
34.406
|
319.959
|
3.146
|
610.572
|
-46.566
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14.816
|
91.538
|
12.989
|
152.926
|
22.420
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
3.358
|
-3.052
|
-80.780
|
-24.191
|
-3.980
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
18.174
|
88.487
|
-67.790
|
128.735
|
18.440
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
16.233
|
231.472
|
70.937
|
481.836
|
-65.006
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
9.423
|
110.663
|
4.627
|
192.028
|
11.841
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.810
|
120.809
|
66.310
|
289.808
|
-76.847
|