I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
34.406
|
319.959
|
3.146
|
610.572
|
-46.566
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-36.658
|
6.512
|
-41.336
|
-104.152
|
4.763
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12.222
|
11.316
|
14.052
|
13.399
|
12.927
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.359
|
-1.568
|
-252
|
33.454
|
-8.884
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-124.054
|
-77.757
|
-121.487
|
-238.115
|
-49.830
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
76.534
|
74.521
|
66.351
|
87.111
|
50.550
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-2.252
|
326.470
|
-38.190
|
506.420
|
-41.803
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
226.086
|
135.180
|
-250.611
|
-163.994
|
209.798
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-781.764
|
-483.510
|
-615.847
|
-515.202
|
-651.879
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
89.755
|
-93.543
|
170.953
|
27.391
|
363.919
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-39.859
|
27.291
|
35.584
|
115.739
|
-131.869
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-59.003
|
-237.906
|
-59.371
|
-139.311
|
-138.776
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-181.618
|
-39.723
|
-5.479
|
-105.846
|
-146.845
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.628
|
-9.433
|
-2.298
|
-18.539
|
-15.931
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-752.283
|
-375.174
|
-765.260
|
-293.342
|
-553.388
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5.949
|
-3.301
|
-3.812
|
-13.869
|
-301
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
132.138
|
-131.870
|
24.795
|
1.247
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-190.000
|
-125.392
|
-163.278
|
-227.411
|
-5.706
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
229.324
|
506.124
|
7.000
|
248.500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-120.000
|
-23.755
|
-30.000
|
-55.000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
148.915
|
57.600
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
53.403
|
59.668
|
18.700
|
22.083
|
198.799
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10.408
|
-91.572
|
507.690
|
-183.350
|
386.292
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
887.392
|
236.883
|
1.186.108
|
1.858.167
|
415.151
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-471.840
|
-805.323
|
-563.793
|
-1.409.825
|
-314.853
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-181
|
-70.478
|
-7.550
|
-108.970
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
415.371
|
-638.919
|
614.765
|
339.372
|
100.298
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-347.320
|
-1.105.664
|
357.196
|
-137.320
|
-66.798
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.773.259
|
3.425.939
|
2.320.275
|
2.677.470
|
2.540.097
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.425.939
|
2.320.275
|
2.677.470
|
2.540.151
|
2.473.299
|