Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 34.406 319.959 3.146 610.572 -46.566
2. Điều chỉnh cho các khoản -36.658 6.512 -41.336 -104.152 4.763
- Khấu hao TSCĐ 12.222 11.316 14.052 13.399 12.927
- Các khoản dự phòng -1.359 -1.568 -252 33.454 -8.884
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -124.054 -77.757 -121.487 -238.115 -49.830
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 76.534 74.521 66.351 87.111 50.550
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -2.252 326.470 -38.190 506.420 -41.803
- Tăng, giảm các khoản phải thu 226.086 135.180 -250.611 -163.994 209.798
- Tăng, giảm hàng tồn kho -781.764 -483.510 -615.847 -515.202 -651.879
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 89.755 -93.543 170.953 27.391 363.919
- Tăng giảm chi phí trả trước -39.859 27.291 35.584 115.739 -131.869
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -59.003 -237.906 -59.371 -139.311 -138.776
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -181.618 -39.723 -5.479 -105.846 -146.845
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3.628 -9.433 -2.298 -18.539 -15.931
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -752.283 -375.174 -765.260 -293.342 -553.388
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5.949 -3.301 -3.812 -13.869 -301
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 132.138 -131.870 24.795 1.247
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -190.000 -125.392 -163.278 -227.411 -5.706
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 229.324 506.124 7.000 248.500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -120.000 -23.755 -30.000 -55.000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 148.915 57.600
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 53.403 59.668 18.700 22.083 198.799
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -10.408 -91.572 507.690 -183.350 386.292
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 887.392 236.883 1.186.108 1.858.167 415.151
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -471.840 -805.323 -563.793 -1.409.825 -314.853
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -181 -70.478 -7.550 -108.970
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 415.371 -638.919 614.765 339.372 100.298
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -347.320 -1.105.664 357.196 -137.320 -66.798
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3.773.259 3.425.939 2.320.275 2.677.470 2.540.097
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3.425.939 2.320.275 2.677.470 2.540.151 2.473.299