I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.226.277
|
1.014.839
|
1.639.908
|
1.069.832
|
968.083
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-570.076
|
-793.133
|
-763.725
|
-226.432
|
-175.634
|
- Khấu hao TSCĐ
|
20.703
|
22.755
|
30.032
|
35.637
|
50.988
|
- Các khoản dự phòng
|
932
|
-2.404
|
69.234
|
-151
|
30.275
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-611.451
|
-868.359
|
-965.454
|
-409.547
|
-561.414
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
19.740
|
54.875
|
102.464
|
147.629
|
304.518
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
656.201
|
221.706
|
876.183
|
843.399
|
792.449
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-335.937
|
110.047
|
277.245
|
-1.481.103
|
-53.339
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
433.468
|
-1.573.198
|
1.215.239
|
-490.742
|
-2.396.323
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-169.970
|
526.234
|
-1.804.346
|
1.424.627
|
194.556
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
18.287
|
-74.249
|
-159.371
|
-154.118
|
138.754
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-18.981
|
-49.770
|
-82.594
|
-117.913
|
-495.590
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-228.027
|
-188.478
|
-190.373
|
-210.651
|
-332.667
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-29.761
|
-38.943
|
-45.351
|
-38.503
|
-33.899
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
325.280
|
-1.066.650
|
86.632
|
-225.004
|
-2.186.058
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-63.761
|
-43.425
|
-18.675
|
-111.670
|
-26.931
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3.332
|
0
|
126
|
0
|
26.310
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-71.503
|
-37.500
|
-788.969
|
-3.419.348
|
-706.080
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
20.331
|
34.300
|
3.142.651
|
742.448
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-361.598
|
-1.699.349
|
-39.430
|
-533.600
|
-173.755
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
33.460
|
0
|
0
|
175.000
|
206.515
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
82.642
|
743.751
|
22.568
|
199.546
|
153.854
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-377.428
|
-1.016.192
|
-790.079
|
-547.421
|
222.361
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
572.500
|
0
|
2.637.449
|
187.448
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-296.731
|
-20.713
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
329.075
|
1.878.661
|
2.442.612
|
3.595.400
|
4.168.550
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-470.575
|
-317.774
|
-1.998.833
|
-2.021.389
|
-3.250.781
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-243.572
|
-261.766
|
-339.329
|
-327.396
|
-187.179
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-131.374
|
1.278.407
|
2.741.899
|
1.434.062
|
730.589
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-183.523
|
-804.434
|
2.038.452
|
661.637
|
-1.233.108
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.084.176
|
1.900.653
|
1.073.169
|
3.111.622
|
3.773.259
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.900.653
|
1.096.219
|
3.111.622
|
3.773.259
|
2.540.151
|