I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
8.032
|
4.930
|
4.113
|
-890
|
554.674
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7.603
|
23.332
|
2.553
|
4.509
|
-462.998
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.641
|
3.483
|
2.840
|
2.471
|
-266.857
|
- Các khoản dự phòng
|
109
|
143
|
64
|
416
|
-25.543
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
-298
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
9
|
0
|
3
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-55
|
4.586
|
-2.084
|
-368
|
-32.835
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4.907
|
8.849
|
2.032
|
1.987
|
11.527
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
6.262
|
0
|
|
-149.290
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15.634
|
28.262
|
6.666
|
3.619
|
91.676
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-19.910
|
-4.599
|
33.413
|
-14.964
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-39.290
|
6.394
|
7.165
|
1.977
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
54.907
|
-19.323
|
-30.231
|
20.175
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-179
|
208
|
-535
|
535
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.890
|
-8.367
|
-2.824
|
-2.034
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.116
|
-879
|
-1.236
|
-781
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
17
|
0
|
24
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-479
|
-319
|
-317
|
-917
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4.677
|
1.394
|
12.101
|
7.633
|
91.676
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-43.484
|
-10.194
|
-177
|
-577
|
-4.421
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
870
|
936
|
3.601
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-26
|
18.607
|
-6.197
|
-6.910
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
20
|
1.152
|
2.870
|
2.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2.774
|
-3.069
|
0
|
-9.750
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
300
|
290
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
71
|
1.518
|
2.032
|
1.296
|
10.677
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-46.212
|
6.882
|
-2.020
|
-11.845
|
11.857
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
18.980
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
164.129
|
94.340
|
55.947
|
41.985
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-124.263
|
-99.614
|
-66.752
|
-53.308
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-930
|
-500
|
-388
|
|
-152.721
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
-1.600
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
38.936
|
-5.774
|
-11.193
|
6.058
|
-152.721
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.599
|
2.501
|
-1.112
|
1.846
|
-49.188
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.121
|
1.521
|
4.077
|
2.965
|
81.516
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
-3
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.521
|
4.023
|
2.965
|
4.808
|
32.329
|