1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
29.005
|
35.225
|
36.807
|
37.790
|
36.285
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
29.005
|
35.225
|
36.807
|
37.790
|
36.285
|
4. Giá vốn hàng bán
|
16.830
|
24.517
|
20.537
|
28.688
|
20.535
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
12.175
|
10.708
|
16.270
|
9.102
|
15.750
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
73
|
1.528
|
8
|
1.331
|
-22
|
7. Chi phí tài chính
|
402
|
841
|
928
|
981
|
833
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
402
|
841
|
928
|
981
|
833
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.230
|
3.628
|
4.381
|
5.220
|
3.791
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.324
|
3.323
|
2.378
|
5.300
|
2.902
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.292
|
4.444
|
8.592
|
-1.068
|
8.202
|
12. Thu nhập khác
|
23
|
1.574
|
259
|
4.367
|
27
|
13. Chi phí khác
|
10
|
1.032
|
158
|
2.013
|
5
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
12
|
542
|
101
|
2.354
|
22
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.304
|
4.986
|
8.693
|
1.286
|
8.224
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.061
|
983
|
1.747
|
-270
|
1.645
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
17
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.061
|
1.001
|
1.747
|
-270
|
1.645
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.244
|
3.986
|
6.946
|
1.556
|
6.579
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.244
|
3.986
|
6.946
|
1.556
|
6.579
|