Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 29.005 35.225 36.807 37.790 36.285
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 29.005 35.225 36.807 37.790 36.285
4. Giá vốn hàng bán 16.830 24.517 20.537 28.688 20.535
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 12.175 10.708 16.270 9.102 15.750
6. Doanh thu hoạt động tài chính 73 1.528 8 1.331 -22
7. Chi phí tài chính 402 841 928 981 833
-Trong đó: Chi phí lãi vay 402 841 928 981 833
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 3.230 3.628 4.381 5.220 3.791
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.324 3.323 2.378 5.300 2.902
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.292 4.444 8.592 -1.068 8.202
12. Thu nhập khác 23 1.574 259 4.367 27
13. Chi phí khác 10 1.032 158 2.013 5
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 12 542 101 2.354 22
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.304 4.986 8.693 1.286 8.224
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.061 983 1.747 -270 1.645
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 17 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.061 1.001 1.747 -270 1.645
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.244 3.986 6.946 1.556 6.579
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.244 3.986 6.946 1.556 6.579