I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-63.515
|
-16.838
|
-18.531
|
21.525
|
53.548
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
30.405
|
551
|
44.694
|
4.514
|
-67.046
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.551
|
312
|
308
|
306
|
306
|
- Các khoản dự phòng
|
391
|
|
16.877
|
-292
|
-83.029
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
-524
|
-285
|
498
|
-1.066
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
28.463
|
763
|
27.793
|
4.002
|
16.742
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-33.110
|
-16.288
|
26.162
|
26.038
|
-13.499
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
83.302
|
11.035
|
69.754
|
61.216
|
18.805
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
8.791
|
-306
|
306
|
50.000
|
-438
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
112.755
|
4.851
|
-54.023
|
-21.862
|
-6.936
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-6.726
|
2.702
|
2.515
|
2.348
|
2.208
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-28.115
|
-763
|
-20.317
|
4.469
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
-981
|
-519
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
371
|
13
|
-44
|
-52
|
144
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
137.268
|
1.244
|
23.373
|
121.638
|
283
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-96.205
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
11.775
|
27.843
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-354
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
0
|
0
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-96.559
|
11.775
|
27.843
|
0
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
70.983
|
2.548
|
-2.548
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-113.053
|
-14.709
|
-50.230
|
-121.648
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-42.070
|
-12.162
|
-52.778
|
-121.648
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.361
|
858
|
-1.561
|
-10
|
283
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.689
|
1.328
|
2.185
|
624
|
614
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.328
|
2.185
|
624
|
614
|
898
|