TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
384.031
|
273.934
|
267.882
|
283.638
|
248.513
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
3.749.729
|
1.158.366
|
1.394.092
|
1.890.042
|
2.287.057
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
0
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
11.658.654
|
6.279.717
|
6.911.342
|
8.535.738
|
8.460.903
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
11.658.654
|
6.279.717
|
6.911.342
|
8.535.738
|
8.460.903
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
223.373
|
223.808
|
111.705
|
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
46.762.611
|
46.700.877
|
47.244.734
|
50.089.504
|
54.266.164
|
1. Cho vay khách hàng
|
47.722.273
|
47.700.669
|
48.245.816
|
51.112.487
|
55.344.259
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-959.662
|
-999.792
|
-1.001.082
|
-1.022.983
|
-1.078.095
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
11.452.483
|
12.107.096
|
11.429.645
|
12.780.247
|
13.111.761
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
5.934.530
|
6.589.143
|
5.924.523
|
6.736.881
|
7.736.856
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
5.949.596
|
5.949.596
|
5.936.765
|
6.475.009
|
5.652.828
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-431.643
|
-431.643
|
-431.643
|
-431.643
|
-277.923
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
654.682
|
654.682
|
654.682
|
654.682
|
654.682
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
719.600
|
719.600
|
719.600
|
719.600
|
719.600
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-64.918
|
-64.918
|
-64.918
|
-64.918
|
-64.918
|
X. Tài sản cố định
|
743.115
|
750.247
|
750.068
|
759.804
|
785.746
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
164.854
|
166.335
|
163.967
|
175.760
|
171.708
|
- Nguyên giá
|
382.055
|
390.658
|
395.445
|
411.188
|
363.648
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-217.201
|
-224.323
|
-231.478
|
-235.428
|
-191.940
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
578.261
|
583.912
|
586.101
|
584.044
|
614.038
|
- Nguyên giá
|
678.926
|
688.700
|
695.462
|
698.104
|
735.147
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-100.665
|
-104.788
|
-109.361
|
-114.060
|
-121.109
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
14.218.564
|
14.783.546
|
15.851.926
|
16.606.534
|
16.434.673
|
1. Các khoản phải thu
|
10.646.522
|
10.369.358
|
10.654.326
|
10.891.269
|
10.601.989
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
1.513.406
|
2.228.929
|
3.023.526
|
3.556.037
|
3.569.597
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
2.258.636
|
2.385.259
|
2.374.074
|
2.359.228
|
2.482.357
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-200.000
|
-200.000
|
-200.000
|
-200.000
|
-219.270
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
89.847.242
|
82.932.273
|
84.616.076
|
91.600.189
|
96.249.499
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
|
|
|
|
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
8.517.244
|
2.518.394
|
4.019.683
|
5.698.884
|
9.030.301
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
8.517.244
|
|
4.019.683
|
5.698.884
|
9.030.301
|
2. Vay các TCTD khác
|
|
2.518.394
|
|
|
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
71.350.329
|
70.212.237
|
70.380.805
|
75.361.360
|
76.850.214
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
59.795
|
26.407
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
22.240
|
20.828
|
19.310
|
18.044
|
16.658
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
1.996.755
|
1.992.215
|
1.991.655
|
2.004.136
|
3.166.906
|
VII. Các khoản nợ khác
|
2.196.446
|
2.419.963
|
2.429.977
|
2.927.089
|
2.064.341
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
1.531.335
|
2.036.621
|
1.969.984
|
2.261.241
|
1.806.629
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
665.111
|
383.342
|
459.993
|
665.848
|
257.712
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
5.764.228
|
5.768.636
|
5.774.646
|
5.530.881
|
5.094.672
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
5.571.911
|
5.571.911
|
5.571.911
|
5.571.911
|
5.571.911
|
- Vốn điều lệ
|
5.601.555
|
5.601.555
|
5.601.555
|
5.601.555
|
5.601.555
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu quỹ
|
-29.644
|
-29.644
|
-29.644
|
-29.644
|
-29.644
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
157.516
|
157.516
|
157.516
|
157.516
|
157.516
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
34.801
|
39.209
|
45.219
|
-198.546
|
-634.755
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
89.847.242
|
82.932.273
|
84.616.076
|
91.600.189
|
96.249.499
|