Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 384.031 273.934 267.882 283.638 248.513
II. Tiền gửi tại NHNN 3.749.729 1.158.366 1.394.092 1.890.042 2.287.057
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 11.658.654 6.279.717 6.911.342 8.535.738 8.460.903
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 11.658.654 6.279.717 6.911.342 8.535.738 8.460.903
2. Cho vay các TCTD khác
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 223.373 223.808 111.705
VII. Cho vay khách hàng 46.762.611 46.700.877 47.244.734 50.089.504 54.266.164
1. Cho vay khách hàng 47.722.273 47.700.669 48.245.816 51.112.487 55.344.259
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -959.662 -999.792 -1.001.082 -1.022.983 -1.078.095
VIII. Chứng khoán đầu tư 11.452.483 12.107.096 11.429.645 12.780.247 13.111.761
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 5.934.530 6.589.143 5.924.523 6.736.881 7.736.856
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 5.949.596 5.949.596 5.936.765 6.475.009 5.652.828
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -431.643 -431.643 -431.643 -431.643 -277.923
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 654.682 654.682 654.682 654.682 654.682
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác 719.600 719.600 719.600 719.600 719.600
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -64.918 -64.918 -64.918 -64.918 -64.918
X. Tài sản cố định 743.115 750.247 750.068 759.804 785.746
1. Tài sản cố định hữu hình 164.854 166.335 163.967 175.760 171.708
- Nguyên giá 382.055 390.658 395.445 411.188 363.648
- Giá trị hao mòn lũy kế -217.201 -224.323 -231.478 -235.428 -191.940
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 578.261 583.912 586.101 584.044 614.038
- Nguyên giá 678.926 688.700 695.462 698.104 735.147
- Giá trị hao mòn lũy kế -100.665 -104.788 -109.361 -114.060 -121.109
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác 14.218.564 14.783.546 15.851.926 16.606.534 16.434.673
1. Các khoản phải thu 10.646.522 10.369.358 10.654.326 10.891.269 10.601.989
2. Các khoản lãi, phí phải thu 1.513.406 2.228.929 3.023.526 3.556.037 3.569.597
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác 2.258.636 2.385.259 2.374.074 2.359.228 2.482.357
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -200.000 -200.000 -200.000 -200.000 -219.270
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 89.847.242 82.932.273 84.616.076 91.600.189 96.249.499
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 8.517.244 2.518.394 4.019.683 5.698.884 9.030.301
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 8.517.244 4.019.683 5.698.884 9.030.301
2. Vay các TCTD khác 2.518.394
III. Tiền gửi khách hàng 71.350.329 70.212.237 70.380.805 75.361.360 76.850.214
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 59.795 26.407
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 22.240 20.828 19.310 18.044 16.658
VI. Phát hành giấy tờ có giá 1.996.755 1.992.215 1.991.655 2.004.136 3.166.906
VII. Các khoản nợ khác 2.196.446 2.419.963 2.429.977 2.927.089 2.064.341
1. Các khoản lãi, phí phải trả 1.531.335 2.036.621 1.969.984 2.261.241 1.806.629
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 665.111 383.342 459.993 665.848 257.712
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn và các quỹ 5.764.228 5.768.636 5.774.646 5.530.881 5.094.672
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 5.571.911 5.571.911 5.571.911 5.571.911 5.571.911
- Vốn điều lệ 5.601.555 5.601.555 5.601.555 5.601.555 5.601.555
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần
- Cổ phiếu quỹ -29.644 -29.644 -29.644 -29.644 -29.644
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD 157.516 157.516 157.516 157.516 157.516
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 34.801 39.209 45.219 -198.546 -634.755
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 89.847.242 82.932.273 84.616.076 91.600.189 96.249.499