I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
1.033.518
|
933.176
|
992.583
|
1.420.214
|
1.229.325
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-984.160
|
-1.645.388
|
-1.246.607
|
-1.927.023
|
-1.605.181
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
-359
|
12.686
|
9.488
|
11.913
|
6.126
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
62.355
|
103.224
|
153.174
|
44.185
|
-10.797
|
- Thu nhập khác
|
-9.291
|
31.173
|
-30.357
|
-16.083
|
23.618
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
200
|
1.025
|
2
|
-988
|
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-255.655
|
-143.740
|
-255.873
|
-225.013
|
-252.250
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-150
|
-279
|
-812
|
-2.666
|
-7
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
-153.542
|
-708.123
|
-378.402
|
-695.461
|
-609.166
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
0
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-654.613
|
677.451
|
-1.350.602
|
-177.794
|
2.910.992
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
-435
|
112.103
|
111.705
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
21.604
|
-545.147
|
-2.866.671
|
-4.231.772
|
-3.031.829
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
|
|
|
-192.553
|
-103.499
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
156.123
|
-411.533
|
-295.926
|
105.989
|
790.267
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-5.998.850
|
1.501.289
|
1.679.201
|
3.331.417
|
-2.505.164
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
-1.138.092
|
168.568
|
4.980.555
|
1.488.854
|
3.310.232
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
-4.540
|
-560
|
12.481
|
1.162.770
|
-323.085
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
-1.412
|
-1.518
|
-1.266
|
-1.386
|
-1.450
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
59.795
|
-33.388
|
117.028
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-288.253
|
80.308
|
207.283
|
-405.730
|
-103.478
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-8.062.010
|
872.838
|
2.158.153
|
350.946
|
450.848
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-18.387
|
-11.539
|
-22.072
|
-53.465
|
-9.518
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
214
|
1.156
|
208
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
-193
|
-11.582
|
-856
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-18.387
|
-11.539
|
-22.051
|
-63.891
|
-10.166
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8.080.397
|
861.299
|
2.136.102
|
287.055
|
440.682
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15.792.414
|
7.712.017
|
8.573.316
|
10.709.418
|
10.996.473
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.712.017
|
8.573.316
|
10.709.418
|
10.996.473
|
11.437.155
|