Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 1.033.518 933.176 992.583 1.420.214 1.229.325
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -984.160 -1.645.388 -1.246.607 -1.927.023 -1.605.181
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được -359 12.686 9.488 11.913 6.126
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 62.355 103.224 153.174 44.185 -10.797
- Thu nhập khác -9.291 31.173 -30.357 -16.083 23.618
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 200 1.025 2 -988
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -255.655 -143.740 -255.873 -225.013 -252.250
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -150 -279 -812 -2.666 -7
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động -153.542 -708.123 -378.402 -695.461 -609.166
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 0
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán -654.613 677.451 -1.350.602 -177.794 2.910.992
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác -435 112.103 111.705
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng 21.604 -545.147 -2.866.671 -4.231.772 -3.031.829
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -192.553 -103.499
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động 156.123 -411.533 -295.926 105.989 790.267
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD -5.998.850 1.501.289 1.679.201 3.331.417 -2.505.164
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng -1.138.092 168.568 4.980.555 1.488.854 3.310.232
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá -4.540 -560 12.481 1.162.770 -323.085
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro -1.412 -1.518 -1.266 -1.386 -1.450
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 59.795 -33.388 117.028
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động -288.253 80.308 207.283 -405.730 -103.478
- Chi từ các quỹ của TCTD
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -8.062.010 872.838 2.158.153 350.946 450.848
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -18.387 -11.539 -22.072 -53.465 -9.518
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 214 1.156 208
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ -193 -11.582 -856
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -18.387 -11.539 -22.051 -63.891 -10.166
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -8.080.397 861.299 2.136.102 287.055 440.682
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 15.792.414 7.712.017 8.573.316 10.709.418 10.996.473
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7.712.017 8.573.316 10.709.418 10.996.473 11.437.155