Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Thu nhập lãi thuần 259.595 211.221 7.040 -20.627 221.608
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 1.749.041 1.729.920 1.520.297 1.434.361 1.423.410
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -1.489.446 -1.518.699 -1.513.257 -1.454.988 -1.201.802
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ -359 12.661 9.516 11.700 6.139
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 23.909 26.388 21.290 30.763 26.743
Chi phí hoạt động dịch vụ -24.268 -13.727 -11.774 -19.063 -20.604
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 62.118 52.916 51.984 35.436 24.154
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 237 50.308 101.190 8.749 68.548
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác -11.988 -27.079 -50.172 -45.294 -7.637
Thu nhập từ hoạt động khác 6.770 15.083 25.609 34.824 5.229
Chi phí hoạt động khác -18.758 -42.162 -75.781 -80.118 -12.866
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
Chi phí hoạt động -263.963 -290.608 -341.869 -342.281 -344.797
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 45.640 9.419 -222.311 -352.317 -31.985
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -40.130 -1.290 -21.901 -83.629 -9.914
Tổng lợi nhuận trước thuế 5.510 8.129 -244.212 -435.946 -41.899
Chi phí thuế TNDN -1.102 -2.119 447 -263
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -1.102 -2.119 447 -263
Chi phí thuế TNDN giữ lại 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4.408 6.010 -243.765 -436.209 -41.899
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4.408 6.010 -243.765 -436.209 -41.899