Thu nhập lãi thuần
|
259.595
|
211.221
|
7.040
|
-20.627
|
221.608
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
1.749.041
|
1.729.920
|
1.520.297
|
1.434.361
|
1.423.410
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-1.489.446
|
-1.518.699
|
-1.513.257
|
-1.454.988
|
-1.201.802
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
-359
|
12.661
|
9.516
|
11.700
|
6.139
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
23.909
|
26.388
|
21.290
|
30.763
|
26.743
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-24.268
|
-13.727
|
-11.774
|
-19.063
|
-20.604
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
62.118
|
52.916
|
51.984
|
35.436
|
24.154
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
237
|
50.308
|
101.190
|
8.749
|
68.548
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
-11.988
|
-27.079
|
-50.172
|
-45.294
|
-7.637
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
6.770
|
15.083
|
25.609
|
34.824
|
5.229
|
Chi phí hoạt động khác
|
-18.758
|
-42.162
|
-75.781
|
-80.118
|
-12.866
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
|
|
|
|
|
Chi phí hoạt động
|
-263.963
|
-290.608
|
-341.869
|
-342.281
|
-344.797
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
45.640
|
9.419
|
-222.311
|
-352.317
|
-31.985
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-40.130
|
-1.290
|
-21.901
|
-83.629
|
-9.914
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5.510
|
8.129
|
-244.212
|
-435.946
|
-41.899
|
Chi phí thuế TNDN
|
-1.102
|
-2.119
|
447
|
-263
|
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-1.102
|
-2.119
|
447
|
-263
|
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4.408
|
6.010
|
-243.765
|
-436.209
|
-41.899
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4.408
|
6.010
|
-243.765
|
-436.209
|
-41.899
|