Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.243.651 604.102 1.048.379 1.073.874 2.031.844
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.343 8.157 790 4.101
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.241.309 604.102 1.040.222 1.073.084 2.027.743
4. Giá vốn hàng bán 2.150.951 455.105 567.213 731.352 1.473.300
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.090.358 148.997 473.009 341.732 554.443
6. Doanh thu hoạt động tài chính 907.312 920.013 765.889 2.229.857 1.825.382
7. Chi phí tài chính 670.377 823.070 882.115 1.900.331 250.514
-Trong đó: Chi phí lãi vay 201.744 158.271 200.029 170.255 142.635
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1.061 847 3.143 1.995 -1.367
9. Chi phí bán hàng 240.217 37.357 43.370 62.722 149.307
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 381.907 303.532 448.101 284.169 495.678
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 706.231 -94.101 -131.545 326.362 1.482.958
12. Thu nhập khác 93.434 11.650 298.899 251.869 798.536
13. Chi phí khác 63.391 4.569 9.672 93.801 226.674
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 30.043 7.081 289.228 158.067 571.862
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 736.274 -87.020 157.683 484.429 2.054.820
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 223.767 40.433 97.862 78.189 196.981
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 273.025 282.815 260.651 269.484 215.477
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 496.791 323.248 358.513 347.673 412.458
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 239.482 -410.268 -200.830 136.755 1.642.362
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 419 -33.047 -48.190 -33.750 -4.118
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 239.064 -377.221 -152.640 170.506 1.646.480