I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-8.638
|
-12.470
|
28.274
|
172.319
|
-29.872
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
36.035
|
10.297
|
-14.277
|
28.186
|
9.157
|
- Khấu hao TSCĐ
|
17.639
|
17.595
|
15.530
|
14.438
|
14.704
|
- Các khoản dự phòng
|
19.856
|
-1.960
|
-1.756
|
15.039
|
-31.141
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5.296
|
-9.558
|
-32.602
|
-5.328
|
17.771
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.836
|
4.219
|
4.550
|
4.038
|
7.824
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
27.396
|
-2.173
|
13.997
|
200.506
|
-20.715
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
306.178
|
-128.711
|
-20.992
|
-234.466
|
395.373
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3.982
|
2.471
|
-5.711
|
4.078
|
1.205
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-80.899
|
4.891
|
5.305
|
141.019
|
-40.426
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
538
|
2.418
|
3.448
|
1.734
|
-139.718
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.581
|
-300
|
-68
|
538
|
-7.292
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-36.939
|
-15.845
|
371
|
-2.123
|
-5.844
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
4.586
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-160
|
-170
|
-277
|
-137
|
584
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
207.551
|
-137.420
|
-3.926
|
111.148
|
187.753
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.624
|
-2.717
|
-3.464
|
-5.131
|
-6.516
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
101
|
21
|
11
|
1.180
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.700
|
-200.700
|
82.998
|
-92.000
|
-743.392
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
212.000
|
99.000
|
-93.000
|
186.000
|
328.698
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
-2.085.000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
3.750
|
7.650
|
-5.940
|
0
|
-53
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7.478
|
8.817
|
6.185
|
6.297
|
5.112
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
218.905
|
-87.849
|
-13.199
|
95.178
|
-2.499.970
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
320.000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
10.237
|
3.959
|
1.519.715
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.070
|
|
-2.000
|
-5.855
|
-4.669
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
3
|
|
0
|
0
|
-9
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.068
|
|
8.237
|
-1.895
|
1.835.037
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
424.388
|
-225.269
|
-8.888
|
204.431
|
-477.180
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
280.309
|
705.397
|
480.128
|
471.240
|
675.671
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
704.697
|
480.128
|
471.240
|
675.671
|
198.491
|