Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -8.638 -12.470 28.274 172.319 -29.872
2. Điều chỉnh cho các khoản 36.035 10.297 -14.277 28.186 9.157
- Khấu hao TSCĐ 17.639 17.595 15.530 14.438 14.704
- Các khoản dự phòng 19.856 -1.960 -1.756 15.039 -31.141
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5.296 -9.558 -32.602 -5.328 17.771
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 3.836 4.219 4.550 4.038 7.824
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 27.396 -2.173 13.997 200.506 -20.715
- Tăng, giảm các khoản phải thu 306.178 -128.711 -20.992 -234.466 395.373
- Tăng, giảm hàng tồn kho -3.982 2.471 -5.711 4.078 1.205
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -80.899 4.891 5.305 141.019 -40.426
- Tăng giảm chi phí trả trước 538 2.418 3.448 1.734 -139.718
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4.581 -300 -68 538 -7.292
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -36.939 -15.845 371 -2.123 -5.844
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 4.586
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -160 -170 -277 -137 584
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 207.551 -137.420 -3.926 111.148 187.753
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.624 -2.717 -3.464 -5.131 -6.516
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 101 21 11 1.180
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1.700 -200.700 82.998 -92.000 -743.392
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 212.000 99.000 -93.000 186.000 328.698
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -2.085.000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3.750 7.650 -5.940 0 -53
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 7.478 8.817 6.185 6.297 5.112
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 218.905 -87.849 -13.199 95.178 -2.499.970
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 320.000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 10.237 3.959 1.519.715
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2.070 -2.000 -5.855 -4.669
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 3 0 0 -9
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -2.068 8.237 -1.895 1.835.037
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 424.388 -225.269 -8.888 204.431 -477.180
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 280.309 705.397 480.128 471.240 675.671
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 704.697 480.128 471.240 675.671 198.491