Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.333.827 1.305.635 1.270.279 1.593.155 1.119.241
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 739.576 510.034 502.109 705.793 227.951
1. Tiền 61.438 77.928 83.409 134.730 60.198
2. Các khoản tương đương tiền 678.138 432.106 418.700 571.063 167.753
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16.043 123.253 132.915 38.957 465.612
1. Chứng khoán kinh doanh 21.756 21.756 21.756 21.756 21.756
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -14.044 -13.534 -13.279 -13.831 -15.477
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8.331 115.031 124.439 31.033 459.333
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 372.391 468.433 427.716 645.813 233.771
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 64.898 52.310 31.042 144.522 21.409
2. Trả trước cho người bán 253.298 199.320 257.276 202.511 164.366
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7.400 7.400 6.000 6.000 6.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 222.506 359.625 269.157 444.440 175.054
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -175.712 -150.222 -135.760 -151.661 -133.059
IV. Tổng hàng tồn kho 177.562 175.093 180.804 176.240 164.164
1. Hàng tồn kho 279.833 277.364 283.058 278.493 266.417
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -102.271 -102.271 -102.253 -102.253 -102.253
V. Tài sản ngắn hạn khác 28.255 28.823 26.734 26.352 27.744
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.905 3.734 2.512 3.368 3.191
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 14.713 14.501 14.191 13.599 15.168
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 9.637 10.588 10.031 9.386 9.385
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.658.730 1.663.171 1.733.392 1.724.061 3.795.358
I. Các khoản phải thu dài hạn 139.411 155.491 227.365 227.196 213.453
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 183.795 225.894 297.768 297.599 298.448
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -44.383 -70.403 -70.403 -70.403 -84.994
II. Tài sản cố định 671.381 662.812 513.663 511.131 512.672
1. Tài sản cố định hữu hình 611.866 603.892 455.331 453.292 454.592
- Nguyên giá 1.002.198 1.003.480 816.365 819.851 827.626
- Giá trị hao mòn lũy kế -390.332 -399.588 -361.034 -366.559 -373.034
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 59.515 58.920 58.331 57.839 58.080
- Nguyên giá 74.835 74.835 74.835 74.940 75.452
- Giá trị hao mòn lũy kế -15.320 -15.915 -16.504 -17.101 -17.372
III. Bất động sản đầu tư 23.589 23.288 22.987 22.685 22.384
- Nguyên giá 36.156 36.156 36.156 36.156 36.156
- Giá trị hao mòn lũy kế -12.567 -12.868 -13.169 -13.471 -13.772
IV. Tài sản dở dang dài hạn 277.421 282.517 288.990 287.469 285.558
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 277.421 282.517 288.990 287.469 285.558
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 156.823 161.510 163.574 167.251 2.259.834
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 152.128 156.652 158.721 164.398 2.257.026
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 41.204 41.204 18.424 18.424 18.424
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -36.508 -36.346 -13.571 -15.571 -15.616
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 336.797 332.820 470.452 466.149 501.457
1. Chi phí trả trước dài hạn 336.617 332.637 470.111 465.839 462.672
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 180 183 340 310 408
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 38.377
VII. Lợi thế thương mại 53.308 44.734 46.362 42.179 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.992.557 2.968.807 3.003.671 3.317.216 4.914.599
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.925.707 1.916.690 1.897.423 2.078.044 3.335.389
I. Nợ ngắn hạn 796.635 784.619 790.535 967.054 866.211
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18.900 18.900 28.037 25.242 161.288
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 39.574 34.511 26.415 90.861 23.335
4. Người mua trả tiền trước 43.750 41.883 41.090 39.488 19.249
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 208.579 201.504 212.097 292.530 225.411
6. Phải trả người lao động 11.923 17.178 11.455 27.334 14.405
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 141.582 140.678 137.852 154.458 136.109
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8.847 8.180 5.866 5.829 5.775
11. Phải trả ngắn hạn khác 315.124 315.552 321.089 324.620 259.874
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4.303 2.349 394 592 11.657
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.054 3.883 6.238 6.101 9.109
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.129.072 1.132.071 1.106.888 1.110.990 2.469.178
1. Phải trả người bán dài hạn 3.923 3.923 3.643 3.643 3.364
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 721.024 725.436 725.973 730.508 711.745
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 132.331 132.331 131.431 132.331 1.511.331
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 63.190 63.214 40.111 40.214 39.881
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 208.603 207.168 205.730 204.294 202.858
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.066.850 1.052.117 1.106.248 1.239.172 1.579.210
I. Vốn chủ sở hữu 1.066.850 1.052.117 1.106.248 1.239.172 1.579.210
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6.270 6.270 6.270 6.270 6.270
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 110.876 110.850 110.850 110.850 107.870
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 14.345 14.345 14.345 14.345 14.345
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2.689.992 -2.693.970 -2.662.129 -2.595.012 -2.554.358
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2.729.698 -2.690.708 -2.693.732 -2.701.394 -2.659.819
- LNST chưa phân phối kỳ này 39.706 -3.263 31.604 106.382 105.461
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 625.352 614.622 636.912 702.719 1.005.083
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.992.557 2.968.807 3.003.671 3.317.216 4.914.599