I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-6.542
|
-8.734
|
36.909
|
173.722
|
-22.227
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5.817
|
11.794
|
-30.076
|
26.852
|
13.408
|
- Khấu hao TSCĐ
|
16.277
|
17.604
|
8.781
|
13.770
|
13.565
|
- Các khoản dự phòng
|
956
|
-709
|
-3.747
|
7.497
|
-2.323
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-15.252
|
-9.321
|
-39.660
|
1.547
|
-5.658
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.836
|
4.219
|
4.550
|
4.038
|
7.824
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-724
|
3.060
|
6.833
|
200.574
|
-8.819
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
330.137
|
-134.148
|
-15.624
|
-209.412
|
403.002
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3.982
|
2.471
|
-5.711
|
4.582
|
12.076
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-67.848
|
2.553
|
5.890
|
112.246
|
-213.813
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.338
|
4.143
|
5.151
|
3.416
|
3.350
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
10.676
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.581
|
-300
|
-68
|
538
|
-7.292
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-36.939
|
-15.845
|
371
|
-2.123
|
-5.844
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.010
|
|
|
0
|
4.586
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-160
|
-170
|
-277
|
-137
|
584
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
230.926
|
-138.236
|
-3.434
|
109.685
|
187.830
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.624
|
-2.717
|
-3.464
|
-5.131
|
-6.516
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
9
|
153
|
-30
|
63
|
1.180
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.700
|
-200.700
|
83.593
|
-92.594
|
-743.392
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
212.000
|
99.000
|
-93.000
|
186.000
|
328.698
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
-2.085.000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-5.988
|
8.650
|
-6.940
|
1.000
|
-1.053
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.358
|
9.308
|
7.114
|
6.556
|
5.364
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
206.056
|
-86.306
|
-12.728
|
95.894
|
-2.500.718
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
320.000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10.937
|
|
10.237
|
3.959
|
1.519.715
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-22.808
|
|
-2.000
|
-5.855
|
-4.669
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11.870
|
|
8.237
|
-1.895
|
1.835.046
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
425.112
|
-224.542
|
-7.925
|
203.684
|
-477.842
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
314.464
|
734.576
|
510.034
|
502.109
|
705.793
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
739.576
|
510.034
|
502.109
|
705.793
|
227.951
|