1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
165.783
|
132.718
|
150.535
|
579.343
|
136.204
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.708
|
739
|
1.676
|
10.105
|
1.972
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
164.075
|
131.979
|
148.860
|
569.239
|
134.232
|
4. Giá vốn hàng bán
|
110.145
|
94.243
|
98.976
|
238.606
|
96.177
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
53.930
|
37.736
|
49.883
|
330.633
|
38.055
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.962
|
9.321
|
32.472
|
5.088
|
5.658
|
7. Chi phí tài chính
|
2.441
|
3.729
|
4.422
|
7.349
|
8.004
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.836
|
4.219
|
3.899
|
4.340
|
7.514
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2.567
|
4.524
|
3.427
|
5.677
|
7.628
|
9. Chi phí bán hàng
|
23.291
|
20.318
|
23.172
|
102.794
|
25.499
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
42.652
|
31.810
|
24.933
|
54.347
|
44.351
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-5.924
|
-4.276
|
33.255
|
176.909
|
-26.513
|
12. Thu nhập khác
|
2.482
|
187
|
104
|
255
|
11.038
|
13. Chi phí khác
|
3.099
|
4.646
|
1.777
|
3.442
|
6.752
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-617
|
-4.458
|
-1.673
|
-3.187
|
4.286
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-6.542
|
-8.734
|
31.582
|
173.722
|
-22.227
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.377
|
2.653
|
4.652
|
40.847
|
-8.142
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-90
|
|
-2.507
|
133
|
-455
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.287
|
2.653
|
2.144
|
40.980
|
-8.597
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-8.829
|
-11.388
|
29.437
|
132.742
|
-13.630
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-7.187
|
-8.096
|
11.412
|
57.964
|
-12.709
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.642
|
-3.292
|
18.026
|
74.778
|
-920
|