1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
927.109
|
886.328
|
795.211
|
984.765
|
939.005
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
85.390
|
78.722
|
122.445
|
121.910
|
143.788
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
841.719
|
807.606
|
672.767
|
862.855
|
795.216
|
4. Giá vốn hàng bán
|
727.451
|
699.321
|
577.050
|
747.373
|
695.480
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
114.268
|
108.285
|
95.717
|
115.482
|
99.737
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
14.106
|
13.501
|
14.686
|
16.187
|
12.172
|
7. Chi phí tài chính
|
19.927
|
16.865
|
22.225
|
16.683
|
14.582
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16.200
|
15.784
|
14.517
|
12.862
|
11.575
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
58.539
|
51.132
|
48.767
|
43.597
|
41.640
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14.693
|
11.794
|
13.397
|
20.802
|
15.279
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
35.215
|
41.995
|
26.014
|
50.586
|
40.408
|
12. Thu nhập khác
|
1
|
48
|
324
|
166
|
57
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
11
|
11
|
2
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
48
|
313
|
155
|
55
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
35.215
|
42.042
|
26.327
|
50.741
|
40.463
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9.052
|
9.156
|
5.265
|
15.814
|
12.631
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
-147
|
0
|
-16
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
9.052
|
9.008
|
5.265
|
15.797
|
12.631
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
26.164
|
33.034
|
21.061
|
34.943
|
27.832
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
26.164
|
33.034
|
21.061
|
34.943
|
27.832
|