Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 927.109 886.328 795.211 984.765 939.005
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 85.390 78.722 122.445 121.910 143.788
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 841.719 807.606 672.767 862.855 795.216
4. Giá vốn hàng bán 727.451 699.321 577.050 747.373 695.480
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 114.268 108.285 95.717 115.482 99.737
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14.106 13.501 14.686 16.187 12.172
7. Chi phí tài chính 19.927 16.865 22.225 16.683 14.582
-Trong đó: Chi phí lãi vay 16.200 15.784 14.517 12.862 11.575
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 58.539 51.132 48.767 43.597 41.640
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14.693 11.794 13.397 20.802 15.279
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 35.215 41.995 26.014 50.586 40.408
12. Thu nhập khác 1 48 324 166 57
13. Chi phí khác 0 0 11 11 2
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 48 313 155 55
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 35.215 42.042 26.327 50.741 40.463
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9.052 9.156 5.265 15.814 12.631
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -147 0 -16
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 9.052 9.008 5.265 15.797 12.631
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 26.164 33.034 21.061 34.943 27.832
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 26.164 33.034 21.061 34.943 27.832