DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 24,94 | 20,35 | 20,04 | 17,08 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,41 | 5,03 | 5,70 | 4,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,24 | 1,23 | 1,23 | 1,41 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,71 | 3,29 | 2,86 | 2,61 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.078,99 | 2.954,02 | 3.048,52 | 3.398,70 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,83 | -4,06 | 3,20 | 11,49 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,00 | 15,17 | 14,66 | 14,22 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,80 | 8,47 | 8,80 | 7,48 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78,27 | 75,72 | 82,88 | 79,09 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,64 | 78,40 | 78,16 | 78,56 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 16,94 | 20,45 | 21,04 | 16,54 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 104,97 | 101,01 | 94,94 | 95,44 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,61 | 19,83 | 21,60 | 10,73 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 210,00 | 213,53 | 216,64 | 178,67 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 35,79 | 126,71 | 264,71 | 217,83 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,02 | 1,08 | 1,17 | 1,15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,57 | 0,62 | 0,70 | 0,56 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,29 | 0,28 | 0,27 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,71 | 2,29 | 1,86 | 1,61 |