I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
35.215
|
42.042
|
26.327
|
50.741
|
40.463
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
29.619
|
29.459
|
28.116
|
15.195
|
20.872
|
- Khấu hao TSCĐ
|
22.409
|
22.632
|
22.734
|
18.389
|
20.901
|
- Các khoản dự phòng
|
|
473
|
-887
|
2.399
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-573
|
1.470
|
3.836
|
-6.328
|
-419
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
-10.900
|
-12.084
|
-12.127
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
-8.417
|
0
|
0
|
0
|
-11.185
|
- Chi phí lãi vay
|
16.200
|
15.784
|
14.517
|
12.862
|
11.575
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
64.834
|
71.502
|
54.443
|
65.935
|
61.334
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-211.061
|
19.313
|
-40.961
|
68.301
|
-141.619
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
175.745
|
40.955
|
-28.865
|
-7.455
|
-19.686
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
29.352
|
83.026
|
-871
|
-76.180
|
33.266
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.630
|
2.039
|
-3.207
|
1.002
|
1.041
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14.291
|
-18.317
|
-12.165
|
-13.196
|
-10.569
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7.987
|
-590
|
-7.061
|
-24.249
|
-15.274
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.703
|
-8.896
|
136
|
-368
|
-4.151
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
35.520
|
189.032
|
-38.550
|
13.790
|
-95.658
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.632
|
-42.916
|
17.330
|
-7.218
|
-9.832
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
88
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-50.000
|
-455.870
|
0
|
0
|
-50.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
272.000
|
270.000
|
0
|
0
|
50.870
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
18.530
|
20.077
|
668
|
712
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
0
|
0
|
0
|
4.854
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
235.899
|
-208.709
|
17.998
|
-6.418
|
-4.108
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
525.844
|
499.473
|
700.195
|
579.777
|
725.575
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-774.532
|
-460.931
|
-651.604
|
-520.177
|
-647.869
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-2.735
|
-2.735
|
-2.735
|
-2.735
|
-6.667
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-46.472
|
2
|
-32.532
|
0
|
-23.236
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-297.894
|
35.808
|
13.323
|
56.864
|
47.803
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-26.476
|
16.131
|
-7.229
|
64.236
|
-51.963
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
113.688
|
86.290
|
103.212
|
96.218
|
161.949
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-922
|
791
|
234
|
1.495
|
1.898
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
86.290
|
103.212
|
96.218
|
161.949
|
111.884
|