Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 35.215 42.042 26.327 50.741 40.463
2. Điều chỉnh cho các khoản 29.619 29.459 28.116 15.195 20.872
- Khấu hao TSCĐ 22.409 22.632 22.734 18.389 20.901
- Các khoản dự phòng 473 -887 2.399
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -573 1.470 3.836 -6.328 -419
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -10.900 -12.084 -12.127
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi -8.417 0 0 0 -11.185
- Chi phí lãi vay 16.200 15.784 14.517 12.862 11.575
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 64.834 71.502 54.443 65.935 61.334
- Tăng, giảm các khoản phải thu -211.061 19.313 -40.961 68.301 -141.619
- Tăng, giảm hàng tồn kho 175.745 40.955 -28.865 -7.455 -19.686
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 29.352 83.026 -871 -76.180 33.266
- Tăng giảm chi phí trả trước 2.630 2.039 -3.207 1.002 1.041
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -14.291 -18.317 -12.165 -13.196 -10.569
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7.987 -590 -7.061 -24.249 -15.274
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3.703 -8.896 136 -368 -4.151
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 35.520 189.032 -38.550 13.790 -95.658
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4.632 -42.916 17.330 -7.218 -9.832
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 88
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -50.000 -455.870 0 0 -50.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 272.000 270.000 0 0 50.870
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 18.530 20.077 668 712
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 0 4.854
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 235.899 -208.709 17.998 -6.418 -4.108
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 525.844 499.473 700.195 579.777 725.575
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -774.532 -460.931 -651.604 -520.177 -647.869
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -2.735 -2.735 -2.735 -2.735 -6.667
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -46.472 2 -32.532 0 -23.236
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -297.894 35.808 13.323 56.864 47.803
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -26.476 16.131 -7.229 64.236 -51.963
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 113.688 86.290 103.212 96.218 161.949
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -922 791 234 1.495 1.898
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 86.290 103.212 96.218 161.949 111.884