1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
144.536
|
107.391
|
269.299
|
162.006
|
227.509
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6
|
1
|
0
|
62
|
16
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
144.530
|
107.389
|
269.299
|
161.944
|
227.493
|
4. Giá vốn hàng bán
|
138.946
|
109.683
|
268.731
|
164.582
|
222.174
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.584
|
-2.294
|
568
|
-2.637
|
5.319
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
9.726
|
0
|
659
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
6.308
|
2.385
|
2.957
|
6.554
|
1.867
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.308
|
5.312
|
2.900
|
1.444
|
1.839
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
342
|
411
|
389
|
306
|
459
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-1.843
|
3.870
|
1.091
|
-12.435
|
951
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
777
|
766
|
-3.868
|
3.597
|
2.042
|
12. Thu nhập khác
|
12
|
0
|
3
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
245
|
269
|
436
|
-42
|
501
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-233
|
-269
|
-433
|
42
|
-501
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
544
|
496
|
-4.301
|
3.639
|
1.541
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
158
|
153
|
0
|
-39
|
308
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
158
|
153
|
0
|
-39
|
308
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
386
|
343
|
-4.301
|
3.678
|
1.233
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
386
|
343
|
-4.301
|
3.678
|
1.233
|