Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 144.536 107.391 269.299 162.006 227.509
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6 1 0 62 16
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 144.530 107.389 269.299 161.944 227.493
4. Giá vốn hàng bán 138.946 109.683 268.731 164.582 222.174
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.584 -2.294 568 -2.637 5.319
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 9.726 0 659 0
7. Chi phí tài chính 6.308 2.385 2.957 6.554 1.867
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6.308 5.312 2.900 1.444 1.839
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 342 411 389 306 459
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -1.843 3.870 1.091 -12.435 951
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 777 766 -3.868 3.597 2.042
12. Thu nhập khác 12 0 3 0 0
13. Chi phí khác 245 269 436 -42 501
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -233 -269 -433 42 -501
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 544 496 -4.301 3.639 1.541
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 158 153 0 -39 308
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 158 153 0 -39 308
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 386 343 -4.301 3.678 1.233
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 386 343 -4.301 3.678 1.233