Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 76.548 81.277 87.979 54.953 64.053
2. Điều chỉnh cho các khoản 4.869 8.033 3.722 8.766 7.568
- Khấu hao TSCĐ 12.141 12.141 12.079 11.980 12.075
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 2.704 -2.704 3.790
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -8.000 -8.328 -7.973 -9.393 -6.668
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 728 1.517 2.320 2.389 2.161
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 81.416 89.310 91.701 63.719 71.620
- Tăng, giảm các khoản phải thu 36.916 -95.553 31.486 28.487 -23.932
- Tăng, giảm hàng tồn kho -7.729 21.109 12.833 -47.909 9.548
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -38.604 32.173 32.700 -7.247 59.405
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.718 -3.103 986 2.672 4.143
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -629 -5.210 -2.183 -2.512 -3.398
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -12.885 0 -12.525 -2.640
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -652 -3.866 -268 -2.044 -2.543
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 59.552 34.860 167.254 22.641 112.203
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -3.329
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3.014 6.766
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -225.000 -260.000 -75.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 185.000 83.000 57.000 60.000 180.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 15.050 3.635 2.687 4.743 19.673
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -24.950 86.635 -203.327 -6.820 199.673
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 62.821 220.429 129.625 155.401 99.383
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -48.988 -74.839 -86.362 -119.078 -246.172
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -250.000 -266.375 0 -225.000
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -236.167 -120.785 43.263 36.323 -371.790
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -201.565 710 7.191 52.144 -59.913
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 203.164 1.598 2.307 9.499 61.642
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1 1 -1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.598 2.307 9.499 61.642 1.729