Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2019 Q4 2019 Q3 2020 Q4 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.563.150 3.312.738 1.462.049 1.831.701
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 16 0 52
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.563.150 3.312.722 1.462.049 1.831.650
4. Giá vốn hàng bán 3.515.562 3.250.094 1.413.067 1.805.607
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 47.588 62.628 48.982 26.043
6. Doanh thu hoạt động tài chính 61.870 52.859 39.437 45.361
7. Chi phí tài chính 42.667 47.117 35.009 38.508
-Trong đó: Chi phí lãi vay 35.414 41.745 25.592 19.450
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 46.044 47.714 40.593 34.519
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.849 8.612 7.985 5.152
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 13.898 12.044 4.833 -6.776
12. Thu nhập khác 1.797 10.922 2.061 3.118
13. Chi phí khác 0 41 334 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.797 10.881 1.728 3.116
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15.695 22.925 6.561 -3.659
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.139 4.582 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.139 4.582 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 12.556 18.343 6.561 -3.659
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 12.556 18.343 6.561 -3.659