TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4.863.945
|
5.269.448
|
5.198.764
|
3.716.041
|
3.550.804
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
288.725
|
458.900
|
518.696
|
576.980
|
582.801
|
1. Tiền
|
279.713
|
454.100
|
518.696
|
540.357
|
463.801
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
9.012
|
4.800
|
0
|
36.623
|
119.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
245.115
|
310.379
|
2.803.569
|
1.461.096
|
1.195.123
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
2.366
|
2.366
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-2.366
|
-2.366
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
245.115
|
310.379
|
2.803.569
|
1.461.096
|
1.195.123
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3.326.006
|
3.540.723
|
897.744
|
694.178
|
880.858
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
349.182
|
503.089
|
491.340
|
404.693
|
644.010
|
2. Trả trước cho người bán
|
112.610
|
56.245
|
97.921
|
28.091
|
18.223
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
9.228
|
8.810
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.894.024
|
3.007.848
|
314.114
|
272.038
|
231.248
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-29.810
|
-26.459
|
-14.858
|
-19.455
|
-12.623
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
988.885
|
945.244
|
956.728
|
946.612
|
864.998
|
1. Hàng tồn kho
|
988.885
|
945.244
|
956.728
|
946.612
|
864.998
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15.214
|
14.203
|
22.026
|
37.173
|
27.025
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.919
|
5.080
|
5.970
|
7.952
|
13.935
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10.935
|
7.587
|
15.696
|
28.004
|
12.164
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.361
|
1.536
|
360
|
1.218
|
925
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.881.555
|
1.794.459
|
2.010.534
|
2.040.767
|
1.837.964
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
25.892
|
17.259
|
10.902
|
6.981
|
3.680
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
10.126
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
15.766
|
17.259
|
10.902
|
6.981
|
3.680
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.520.950
|
1.508.985
|
1.671.803
|
1.740.939
|
1.581.004
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
389.720
|
355.484
|
413.285
|
467.209
|
463.676
|
- Nguyên giá
|
918.238
|
948.287
|
1.078.085
|
1.176.901
|
1.164.269
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-528.518
|
-592.804
|
-664.800
|
-709.692
|
-700.592
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
2.408
|
927
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
4.785
|
1.853
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.377
|
-927
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.128.823
|
1.152.575
|
1.258.518
|
1.273.729
|
1.117.327
|
- Nguyên giá
|
1.130.946
|
1.155.463
|
1.262.086
|
1.278.661
|
1.123.364
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.123
|
-2.888
|
-3.568
|
-4.932
|
-6.037
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
228.470
|
100.746
|
121.716
|
88.504
|
41.450
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
77.596
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
150.874
|
100.746
|
121.716
|
88.504
|
41.450
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
59.090
|
125.149
|
134.328
|
140.050
|
179.176
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
43.302
|
106.928
|
101.583
|
107.305
|
148.968
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
28.879
|
28.215
|
42.847
|
42.847
|
40.310
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-13.092
|
-9.994
|
-11.151
|
-11.151
|
-11.151
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
1.050
|
1.050
|
1.050
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
39.828
|
42.321
|
67.601
|
60.793
|
31.084
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
37.940
|
40.772
|
67.181
|
58.746
|
28.772
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.888
|
1.549
|
420
|
2.047
|
2.312
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
7.325
|
0
|
4.183
|
3.500
|
1.570
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6.745.500
|
7.063.907
|
7.209.298
|
5.756.808
|
5.388.768
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5.770.508
|
6.058.528
|
5.983.998
|
4.718.275
|
4.275.025
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5.496.082
|
5.795.648
|
5.642.505
|
4.472.055
|
4.042.253
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
4.100.761
|
3.892.406
|
4.410.860
|
3.079.222
|
2.238.126
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
959.061
|
1.514.042
|
756.930
|
771.299
|
989.690
|
4. Người mua trả tiền trước
|
53.697
|
3.030
|
9.089
|
8.168
|
1.938
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
254.397
|
152.782
|
240.242
|
191.277
|
121.723
|
6. Phải trả người lao động
|
38.617
|
29.435
|
22.208
|
8.020
|
11.444
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
17.977
|
3.161
|
11.965
|
8.141
|
2.361
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.315
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
19.464
|
3.849
|
7.564
|
5.722
|
443.975
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
800
|
25.200
|
13.972
|
0
|
6.983
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.420
|
1.979
|
6.836
|
12.429
|
4.117
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
46.573
|
169.763
|
162.838
|
387.777
|
221.895
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
274.426
|
262.880
|
341.492
|
246.220
|
232.772
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
336
|
336
|
80.000
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
252.587
|
244.324
|
235.807
|
227.351
|
226.854
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
21.105
|
17.693
|
25.685
|
18.321
|
5.918
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
398
|
527
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
548
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
974.992
|
1.005.379
|
1.225.300
|
1.038.533
|
1.113.743
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
974.992
|
1.005.379
|
1.225.300
|
1.038.533
|
1.113.743
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
143.081
|
131.713
|
873.240
|
873.240
|
873.240
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1.216.641
|
1.234.143
|
1.450
|
1.450
|
1.379
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-7.389
|
-3.181
|
-1.260
|
-303
|
-194
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
-24.283
|
-24.677
|
-24.677
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
76.484
|
85.406
|
75.476
|
90.722
|
81.471
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2.617
|
2.616
|
870
|
829
|
404
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-568.787
|
-512.282
|
111.748
|
-87.531
|
59.750
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-663.617
|
-631.406
|
4.704
|
19.741
|
-72.256
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
66.260
|
103.776
|
107.044
|
-107.272
|
132.006
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
112.346
|
66.965
|
188.059
|
184.804
|
122.371
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6.745.500
|
7.063.907
|
7.209.298
|
5.756.808
|
5.388.768
|