Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2019 2020 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10.239.856 11.958.543 16.038.399 10.295.464 10.367.491
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 72 83 608.971 490.168
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 10.239.856 11.958.471 16.038.315 9.686.493 9.877.324
4. Giá vốn hàng bán 9.777.893 11.560.031 15.759.755 9.392.757 9.374.221
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 461.963 398.440 278.561 293.737 503.103
6. Doanh thu hoạt động tài chính 244.929 244.368 268.870 228.150 115.469
7. Chi phí tài chính 215.314 187.261 224.045 213.333 129.474
-Trong đó: Chi phí lãi vay 161.748 160.375 179.337 172.122 71.302
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 7.340 8.191
9. Chi phí bán hàng 299.377 330.495 215.318 330.228 280.055
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 96.421 90.727 33.160 108.784 83.976
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 95.779 34.324 74.908 -123.119 133.258
12. Thu nhập khác 17.266 95.173 32.265 23.183 6.097
13. Chi phí khác 7.755 25.361 1.145 2.194 928
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 9.511 69.812 31.120 20.989 5.169
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 105.290 104.136 106.028 -102.130 138.426
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10.949 8.589 21.206 6.588 3.468
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1.133 -95 0 -1.068 -855
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 9.816 8.494 21.206 5.520 2.613
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 95.474 95.643 84.822 -107.650 135.814
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 26.513 16.093 0 2.873 3.807
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 68.961 79.549 84.822 -110.522 132.006