1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10.239.856
|
11.958.543
|
16.038.399
|
10.295.464
|
10.367.491
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
72
|
83
|
608.971
|
490.168
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
10.239.856
|
11.958.471
|
16.038.315
|
9.686.493
|
9.877.324
|
4. Giá vốn hàng bán
|
9.777.893
|
11.560.031
|
15.759.755
|
9.392.757
|
9.374.221
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
461.963
|
398.440
|
278.561
|
293.737
|
503.103
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
244.929
|
244.368
|
268.870
|
228.150
|
115.469
|
7. Chi phí tài chính
|
215.314
|
187.261
|
224.045
|
213.333
|
129.474
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
161.748
|
160.375
|
179.337
|
172.122
|
71.302
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
7.340
|
8.191
|
9. Chi phí bán hàng
|
299.377
|
330.495
|
215.318
|
330.228
|
280.055
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
96.421
|
90.727
|
33.160
|
108.784
|
83.976
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
95.779
|
34.324
|
74.908
|
-123.119
|
133.258
|
12. Thu nhập khác
|
17.266
|
95.173
|
32.265
|
23.183
|
6.097
|
13. Chi phí khác
|
7.755
|
25.361
|
1.145
|
2.194
|
928
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
9.511
|
69.812
|
31.120
|
20.989
|
5.169
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
105.290
|
104.136
|
106.028
|
-102.130
|
138.426
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10.949
|
8.589
|
21.206
|
6.588
|
3.468
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1.133
|
-95
|
0
|
-1.068
|
-855
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
9.816
|
8.494
|
21.206
|
5.520
|
2.613
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
95.474
|
95.643
|
84.822
|
-107.650
|
135.814
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
26.513
|
16.093
|
0
|
2.873
|
3.807
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
68.961
|
79.549
|
84.822
|
-110.522
|
132.006
|