Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 40.336 34.631 28.027 45.402 36.639
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.509 3.592 2.841 4.765 8.068
1. Tiền 2.509 3.592 2.841 4.765 8.068
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4.938 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 16.202 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -11.264 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 29.508 27.467 21.363 36.464 25.076
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39.611 38.636 40.596 40.450 41.220
2. Trả trước cho người bán 1.718 1.711 1.147 1.320 1.412
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 750 360 5.764 17.174 6.772
6. Phải thu ngắn hạn khác 28.257 27.888 15.044 18.708 16.862
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -40.829 -41.129 -41.189 -41.189 -41.189
IV. Tổng hàng tồn kho 349 305 438 831 215
1. Hàng tồn kho 349 305 438 831 215
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.033 3.268 3.385 3.343 3.279
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 207 432 530 438 313
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.135 1.155 1.200 1.241 1.302
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.681 1.672 1.655 1.655 1.655
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 9 9 0 9 9
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 27.532 29.254 26.870 13.206 24.078
I. Các khoản phải thu dài hạn 13.602 13.664 13.601 2.401 13.700
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 63 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 11.200 11.200 11.200 0 11.000
5. Phải thu dài hạn khác 2.402 2.401 2.401 2.401 2.700
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 129 131 116 114 107
1. Tài sản cố định hữu hình 129 131 116 114 107
- Nguyên giá 2.704 2.660 2.680 2.741 2.740
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.575 -2.529 -2.564 -2.628 -2.633
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 1.316 1.298 1.302 1.338 1.337
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.316 -1.298 -1.302 -1.338 -1.337
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5 1.357 1.300 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 1.357 1.300 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 5 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.609 1.216 910 140 183
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.609 1.216 910 140 183
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 12.187 12.885 10.943 10.552 10.087
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 67.868 63.886 54.897 58.608 60.716
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 39.278 39.202 31.656 27.125 24.235
I. Nợ ngắn hạn 39.278 39.202 31.306 26.775 23.885
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11.919 11.656 11.188 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.992 1.728 1.109 149 221
4. Người mua trả tiền trước 78 78 154 83 37
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.231 1.392 1.374 1.335 1.548
6. Phải trả người lao động 1.535 1.570 1.674 1.559 1.270
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.101 853 1.068 721 738
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 21.418 21.924 14.739 22.929 20.071
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 350 350 350
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 350 350 350
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 28.590 24.684 23.241 31.483 36.481
I. Vốn chủ sở hữu 28.590 24.684 23.241 31.483 36.481
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 92.418 92.418 92.418 92.418 92.418
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.841 1.841 1.841 1.841 1.841
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -3.978 -3.574 -3.549 -3.308 -3.312
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.706 1.706 1.706 1.706 1.706
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -67.597 -69.797 -71.363 -66.003 -64.711
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -61.593 -69.826 -69.826 -70.953 -66.754
- LNST chưa phân phối kỳ này -6.004 29 -1.537 4.950 2.043
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 4.200 2.090 2.189 4.829 8.539
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 67.868 63.886 54.897 58.608 60.716