1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5.234
|
4.173
|
4.833
|
5.707
|
7.706
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
5.234
|
4.173
|
4.833
|
5.707
|
7.706
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.477
|
3.196
|
3.533
|
4.451
|
5.286
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.757
|
977
|
1.300
|
1.256
|
2.419
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
85
|
2.491
|
172
|
3.352
|
6.181
|
7. Chi phí tài chính
|
3.542
|
490
|
-790
|
228
|
3.331
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
137
|
137
|
142
|
8
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
4.348
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
34
|
292
|
66
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.426
|
2.913
|
2.704
|
3.565
|
2.733
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-5.173
|
28
|
-475
|
4.870
|
2.470
|
12. Thu nhập khác
|
11
|
17
|
31
|
16
|
20
|
13. Chi phí khác
|
86
|
47
|
32
|
37
|
186
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-76
|
-30
|
-1
|
-21
|
-166
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-5.249
|
-2
|
-477
|
4.849
|
2.304
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
165
|
6
|
116
|
37
|
236
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
165
|
6
|
116
|
37
|
236
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-5.414
|
-8
|
-593
|
4.812
|
2.068
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
590
|
-37
|
58
|
-139
|
24
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-6.004
|
29
|
-651
|
4.950
|
2.043
|