Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5.234 4.173 4.833 5.707 7.706
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 5.234 4.173 4.833 5.707 7.706
4. Giá vốn hàng bán 3.477 3.196 3.533 4.451 5.286
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.757 977 1.300 1.256 2.419
6. Doanh thu hoạt động tài chính 85 2.491 172 3.352 6.181
7. Chi phí tài chính 3.542 490 -790 228 3.331
-Trong đó: Chi phí lãi vay 137 137 142 8 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 4.348 0
9. Chi phí bán hàng 0 34 292 66
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.426 2.913 2.704 3.565 2.733
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -5.173 28 -475 4.870 2.470
12. Thu nhập khác 11 17 31 16 20
13. Chi phí khác 86 47 32 37 186
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -76 -30 -1 -21 -166
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -5.249 -2 -477 4.849 2.304
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 165 6 116 37 236
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 165 6 116 37 236
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -5.414 -8 -593 4.812 2.068
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 590 -37 58 -139 24
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -6.004 29 -651 4.950 2.043