I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
298.476
|
333.683
|
273.221
|
304.627
|
319.876
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-380.208
|
-278.640
|
-225.485
|
-300.807
|
-327.369
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4.429
|
-4.053
|
-3.440
|
-5.056
|
-3.851
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3.410
|
-3.527
|
-2.154
|
-2.185
|
-1.543
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-896
|
-99
|
-328
|
-356
|
-623
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4.730
|
7.792
|
15.824
|
57.714
|
33.635
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-19.043
|
-12.010
|
-17.710
|
-33.120
|
-23.782
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-104.779
|
43.146
|
39.928
|
20.818
|
-3.656
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-212
|
-52
|
-2.019
|
-2.147
|
-5.043
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
200
|
149
|
84
|
0
|
210
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-1.000
|
-1.800
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
200
|
303
|
53
|
177
|
176
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
188
|
400
|
-2.882
|
-3.770
|
-4.657
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
275
|
-275
|
103
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
165.341
|
115.926
|
109.059
|
124.645
|
88.892
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-109.443
|
-143.785
|
-141.857
|
-96.593
|
-72.448
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-14
|
-1.501
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
56.173
|
-28.134
|
-32.708
|
26.551
|
16.444
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-48.418
|
15.412
|
4.337
|
43.599
|
8.131
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
69.805
|
21.387
|
36.799
|
41.136
|
84.752
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
17
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
21.387
|
36.799
|
41.136
|
84.752
|
92.884
|