Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2014 Q2 2014 Q3 2014 Q4 2014 Q1 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 298.476 333.683 273.221 304.627 319.876
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -380.208 -278.640 -225.485 -300.807 -327.369
3. Tiền chi trả cho người lao động -4.429 -4.053 -3.440 -5.056 -3.851
4. Tiền chi trả lãi vay -3.410 -3.527 -2.154 -2.185 -1.543
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -896 -99 -328 -356 -623
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 4.730 7.792 15.824 57.714 33.635
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -19.043 -12.010 -17.710 -33.120 -23.782
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -104.779 43.146 39.928 20.818 -3.656
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -212 -52 -2.019 -2.147 -5.043
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 200 149 84 0 210
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -1.000 -1.800 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 200 303 53 177 176
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 188 400 -2.882 -3.770 -4.657
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 275 -275 103 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 165.341 115.926 109.059 124.645 88.892
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -109.443 -143.785 -141.857 -96.593 -72.448
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -14 -1.501 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 56.173 -28.134 -32.708 26.551 16.444
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -48.418 15.412 4.337 43.599 8.131
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 69.805 21.387 36.799 41.136 84.752
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 17 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 21.387 36.799 41.136 84.752 92.884