1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
216
|
1.894
|
350
|
2.584
|
210
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
216
|
1.894
|
350
|
2.584
|
210
|
4. Giá vốn hàng bán
|
181
|
1.830
|
258
|
2.133
|
139
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
35
|
64
|
92
|
450
|
71
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
36
|
190
|
31
|
1.564
|
62
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
-50
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
619
|
525
|
255
|
223
|
257
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-548
|
-271
|
-132
|
1.741
|
-123
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
466
|
0
|
13. Chi phí khác
|
1.132
|
0
|
0
|
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.132
|
0
|
0
|
466
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.680
|
-271
|
-132
|
2.207
|
-123
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
75
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
75
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.680
|
-271
|
-132
|
2.132
|
-123
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-3
|
-1
|
0
|
-1
|
-1
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.677
|
-270
|
-132
|
2.133
|
-123
|