Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 216 1.894 350 2.584 210
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 216 1.894 350 2.584 210
4. Giá vốn hàng bán 181 1.830 258 2.133 139
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 35 64 92 450 71
6. Doanh thu hoạt động tài chính 36 190 31 1.564 62
7. Chi phí tài chính 0 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 -50 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 619 525 255 223 257
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -548 -271 -132 1.741 -123
12. Thu nhập khác 0 0 0 466 0
13. Chi phí khác 1.132 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.132 0 0 466 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1.680 -271 -132 2.207 -123
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 75 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 75 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1.680 -271 -132 2.132 -123
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -3 -1 0 -1 -1
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1.677 -270 -132 2.133 -123