TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
76.940
|
77.397
|
82.647
|
106.813
|
111.352
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9.471
|
21.542
|
12.755
|
33.793
|
38.747
|
1. Tiền
|
9.471
|
21.542
|
12.755
|
21.784
|
18.747
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
12.009
|
20.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
18.167
|
16.408
|
27.170
|
12.854
|
19.643
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
16.291
|
16.195
|
23.063
|
10.507
|
17.768
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.730
|
118
|
2.650
|
3
|
865
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
146
|
95
|
1.586
|
2.345
|
1.009
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-129
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
30.608
|
36.975
|
40.595
|
56.583
|
48.689
|
1. Hàng tồn kho
|
30.608
|
36.975
|
40.595
|
56.583
|
48.689
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
18.694
|
2.473
|
2.126
|
3.582
|
4.274
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.365
|
2.102
|
1.938
|
1.921
|
1.989
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
16.329
|
89
|
0
|
1.661
|
2.119
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
282
|
188
|
0
|
166
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
475.675
|
420.499
|
450.552
|
385.871
|
318.279
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
38
|
33
|
33
|
33
|
31
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
38
|
33
|
33
|
33
|
31
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
474.635
|
418.996
|
449.414
|
385.040
|
317.805
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
474.635
|
418.996
|
449.414
|
385.040
|
317.805
|
- Nguyên giá
|
727.052
|
721.341
|
812.890
|
801.565
|
801.565
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-252.417
|
-302.345
|
-363.476
|
-416.525
|
-483.759
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
328
|
328
|
328
|
328
|
328
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
328
|
328
|
328
|
328
|
328
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
675
|
1.143
|
777
|
469
|
115
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
533
|
1.016
|
665
|
354
|
33
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
142
|
127
|
112
|
115
|
82
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
552.615
|
497.897
|
533.199
|
492.683
|
429.631
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
330.333
|
272.637
|
231.998
|
190.100
|
130.702
|
I. Nợ ngắn hạn
|
155.636
|
140.274
|
101.137
|
107.490
|
82.865
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
91.813
|
92.062
|
48.251
|
48.251
|
34.773
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
35.241
|
21.874
|
23.653
|
35.584
|
26.626
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.494
|
4.399
|
8.746
|
14
|
705
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.647
|
1.924
|
3.545
|
3.522
|
788
|
6. Phải trả người lao động
|
13.435
|
12.943
|
10.059
|
13.400
|
12.919
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.065
|
747
|
605
|
619
|
528
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.311
|
4.206
|
4.567
|
4.298
|
4.519
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.631
|
2.119
|
1.709
|
1.802
|
2.008
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
174.697
|
132.363
|
130.861
|
82.610
|
47.837
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
144
|
300
|
300
|
300
|
300
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
174.553
|
132.063
|
130.561
|
82.310
|
47.537
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
222.282
|
225.260
|
301.200
|
302.583
|
298.929
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
222.282
|
225.260
|
301.200
|
302.583
|
298.929
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
153.605
|
153.605
|
230.407
|
230.407
|
230.407
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
343
|
343
|
225
|
225
|
225
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
32.055
|
41.684
|
45.773
|
46.273
|
47.073
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
36.279
|
29.628
|
24.795
|
25.677
|
21.224
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.736
|
2.736
|
2.721
|
2.721
|
2.721
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
33.543
|
26.892
|
22.074
|
22.956
|
18.503
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
552.615
|
497.897
|
533.199
|
492.683
|
429.631
|