I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7.509
|
18.215
|
262
|
-2.569
|
8.078
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
20.008
|
19.292
|
18.294
|
18.290
|
18.143
|
- Khấu hao TSCĐ
|
16.817
|
16.817
|
16.817
|
16.783
|
16.776
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
42
|
-6
|
-36
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-70
|
-531
|
-907
|
-366
|
-208
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.261
|
2.964
|
2.391
|
1.910
|
1.575
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
27.517
|
37.508
|
18.556
|
15.721
|
26.221
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-17.440
|
1.577
|
10.034
|
-1.591
|
-19.125
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
9.091
|
7.829
|
-6.577
|
-2.448
|
6.927
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-5.219
|
11.601
|
16.219
|
-31.348
|
22.439
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.651
|
297
|
220
|
-1.914
|
1.639
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.316
|
-3.039
|
-2.476
|
-1.949
|
-1.657
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.041
|
-139
|
-1.485
|
-2.835
|
-422
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-524
|
-1.035
|
-604
|
-1.355
|
-171
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8.720
|
54.598
|
33.886
|
-27.719
|
35.849
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
-2.349
|
2.349
|
-386
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
117
|
393
|
773
|
601
|
185
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
117
|
393
|
-1.576
|
2.950
|
-201
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-12.063
|
-12.063
|
-12.063
|
-12.063
|
-12.063
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-14
|
-20
|
-8.677
|
-9.453
|
-6
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12.077
|
-12.083
|
-20.740
|
-21.516
|
-12.069
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3.240
|
42.907
|
11.570
|
-46.285
|
23.579
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
33.793
|
30.553
|
73.424
|
84.995
|
38.747
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-37
|
0
|
37
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
30.553
|
73.424
|
84.995
|
38.747
|
62.326
|