Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 7.509 18.215 262 -2.569 8.078
2. Điều chỉnh cho các khoản 20.008 19.292 18.294 18.290 18.143
- Khấu hao TSCĐ 16.817 16.817 16.817 16.783 16.776
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 42 -6 -36 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -70 -531 -907 -366 -208
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 3.261 2.964 2.391 1.910 1.575
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 27.517 37.508 18.556 15.721 26.221
- Tăng, giảm các khoản phải thu -17.440 1.577 10.034 -1.591 -19.125
- Tăng, giảm hàng tồn kho 9.091 7.829 -6.577 -2.448 6.927
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -5.219 11.601 16.219 -31.348 22.439
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.651 297 220 -1.914 1.639
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3.316 -3.039 -2.476 -1.949 -1.657
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3.041 -139 -1.485 -2.835 -422
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -524 -1.035 -604 -1.355 -171
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 8.720 54.598 33.886 -27.719 35.849
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -2.349 2.349 -386
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 117 393 773 601 185
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 117 393 -1.576 2.950 -201
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -12.063 -12.063 -12.063 -12.063 -12.063
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -14 -20 -8.677 -9.453 -6
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -12.077 -12.083 -20.740 -21.516 -12.069
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3.240 42.907 11.570 -46.285 23.579
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 33.793 30.553 73.424 84.995 38.747
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -37 0 37 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 30.553 73.424 84.995 38.747 62.326