Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 39.312 46.955 53.344 50.466 54.800
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 52 2 554 130
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 39.312 46.903 53.342 49.912 54.670
4. Giá vốn hàng bán 30.005 34.265 39.822 35.614 37.788
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9.307 12.638 13.520 14.298 16.882
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.143 2.669 3.778 1.930 2.669
7. Chi phí tài chính -4 21 30 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 24 -38
9. Chi phí bán hàng 317 3.639 5.781 4.579 4.082
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.821 9.994 9.632 10.105 14.187
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.340 1.614 1.855 1.544 1.281
12. Thu nhập khác 1.026 0 242 25 343
13. Chi phí khác 1.138 169 74 62 656
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -112 -169 168 -36 -314
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.228 1.445 2.022 1.508 968
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 250 236 395 443 586
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5 8 -105
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 246 244 290 443 586
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.983 1.201 1.733 1.065 381
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 341 471 510 551 729
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.642 730 1.223 514 -348