Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2016 Q3 2016 Q1 2017 Q2 2017 Q3 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4.844 1.545 7.428 14.691 3.105
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 4.844 1.545 7.428 14.691 3.105
4. Giá vốn hàng bán 4.094 971 6.182 13.235 1.962
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 749 574 1.247 1.456 1.143
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.856 3.378 417 595 154
7. Chi phí tài chính -52 112 -423 -501 -290
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -23 28
9. Chi phí bán hàng 166 48 112
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.026 1.474 2.129 3.583 1.241
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 441 2.347 -133 -1.031 375
12. Thu nhập khác 9 0 0 2
13. Chi phí khác 1.377 461 198 198 22
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.368 -461 -198 -196 -22
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -927 1.886 -332 -1.227 353
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6 15 34 75 41
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -24
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6 -9 34 75 41
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -933 1.895 -366 -1.302 312
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -346 173
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -587 1.722 -366 137 312