Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 110.550 94.937 81.002 105.115 95.132
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13.388 10.342 10.433 7.196 4.308
1. Tiền 2.888 10.342 5.933 7.196 4.308
2. Các khoản tương đương tiền 10.500 0 4.500 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9.500 9.500 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9.500 9.500 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 83.493 64.871 62.095 94.846 87.034
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 71.802 50.810 45.712 79.299 70.121
2. Trả trước cho người bán 643 889 501 2.359 2.496
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 11.368 13.492 16.202 14.609 15.694
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -319 -319 -319 -1.421 -1.277
IV. Tổng hàng tồn kho 3.939 9.217 8.316 3.054 3.703
1. Hàng tồn kho 4.130 9.217 8.316 3.071 3.720
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -191 0 0 -17 -17
V. Tài sản ngắn hạn khác 229 1.007 158 19 87
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 223 997 139 0 19
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 19 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 6 10 19 0 68
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 8.589 7.879 12.996 11.596 8.686
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6.000 5.040 10.253 9.184 6.352
1. Tài sản cố định hữu hình 6.000 5.040 10.253 9.184 6.352
- Nguyên giá 21.290 22.111 30.732 33.086 33.405
- Giá trị hao mòn lũy kế -15.291 -17.071 -20.479 -23.902 -27.053
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.058 2.058 2.058 2.058 2.058
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 3.058 3.058 3.058 3.058 3.058
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.000 -1.000 -1.000 -1.000 -1.000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 531 781 685 354 276
1. Chi phí trả trước dài hạn 334 583 487 156 78
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 198 198 198 198 198
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 119.139 102.816 93.998 116.711 103.817
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 71.942 54.794 49.220 72.954 65.759
I. Nợ ngắn hạn 70.441 53.551 49.012 72.954 65.759
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 6.669 9.907
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 41.331 33.317 26.405 48.386 48.019
4. Người mua trả tiền trước 1.308 705 547 1.292 1.463
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.097 1.668 896 1.704 946
6. Phải trả người lao động 1.585 822 493 763 523
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.711 673 93 9 7
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 595 632 585 709 700
11. Phải trả ngắn hạn khác 16.200 14.799 18.007 12.475 3.873
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 798 207 32
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 613 934 1.189 741 289
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.501 1.243 207 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.501 1.243 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 207 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 47.197 48.022 44.778 43.757 38.058
I. Vốn chủ sở hữu 47.197 48.022 44.778 43.757 38.058
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 18.000 18.000 18.000 18.000 18.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 23.545 23.545 23.545 23.545 23.545
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 197 197 197 197 197
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5.455 6.280 3.036 2.015 -3.684
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 665 1.257 1.261 137 70
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.790 5.023 1.774 1.878 -3.753
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 119.139 102.816 93.998 116.711 103.817