Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 106.449 139.213 95.305 104.271 143.289
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -75.144 -112.757 -70.510 -68.991 -106.222
3. Tiền chi trả cho người lao động -5.890 -5.639 -5.231 -6.979 -6.614
4. Tiền chi trả lãi vay 0 0 -20 -296
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -443 -1.443 -895 -384 -900
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 156.628 143.511 82.981 82.904 27.763
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -180.626 -173.972 -98.588 -116.216 -59.948
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 975 -11.087 3.062 -5.415 -2.929
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3.328 -1.301 -8.662 -1.827 -320
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -28.100
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -54.967 38.500 -427 -27 -48
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 52.967 0 4.927 357
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1.580 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.345 1.242 731 697
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -3.748 11.444 -2.920 -766 329
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 6.669 19.815
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -16.577
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2.939 -3.403 -51 -3.726 -3.528
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -2.939 -3.403 -51 2.942 -290
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -5.713 -3.045 91 -3.238 -2.890
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 19.107 13.388 10.342 10.433 7.196
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -6 -1 0 2 2
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 13.388 10.342 10.433 7.196 4.308