Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 173.227 186.617 300.066 259.073 211.917
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30.456 19.299 29.968 22.229 26.894
1. Tiền 30.456 19.299 29.968 22.229 26.894
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 92.315 92.250 187.802 182.177 112.922
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 83.887 79.403 165.547 135.353 85.830
2. Trả trước cho người bán 2.661 7.886 14.328 25.044 18.556
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.768 4.961 7.927 21.780 8.536
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 46.220 71.029 81.517 50.403 66.041
1. Hàng tồn kho 46.220 71.029 81.517 50.403 66.041
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.236 4.040 779 4.264 6.060
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.721 3.223 129 3.431 4.207
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 57 63 316 30 1.231
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 458 754 335 803 623
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 121.529 119.711 121.367 115.013 114.171
I. Các khoản phải thu dài hạn 565 565 465 465 465
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 565 565 465 465 465
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 59.353 56.963 56.894 54.692 53.167
1. Tài sản cố định hữu hình 58.071 55.692 55.635 53.445 51.931
- Nguyên giá 147.240 146.380 148.843 149.251 150.342
- Giá trị hao mòn lũy kế -89.169 -90.687 -93.208 -95.806 -98.411
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.282 1.271 1.259 1.247 1.236
- Nguyên giá 2.081 2.081 2.081 2.081 2.081
- Giá trị hao mòn lũy kế -799 -810 -822 -834 -845
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 19.961 21.626 22.737 18.984 20.077
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 19.922 0 22.698 18.984 20.077
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 21.586 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -316 -316 -316 -355 -355
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 355 355 355 355 355
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 41.650 40.558 41.271 40.871 40.462
1. Chi phí trả trước dài hạn 41.558 40.487 41.194 40.795 40.395
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 92 70 76 76 67
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 294.756 306.328 421.433 374.086 326.088
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 141.568 145.103 249.947 195.998 167.155
I. Nợ ngắn hạn 140.227 143.802 246.866 193.207 164.555
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 44.453 33.796 85.372 61.335 36.387
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 44.848 56.767 112.130 76.015 61.018
4. Người mua trả tiền trước 2.698 4.251 6.206 12.402 11.024
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12.133 10.218 2.409 7.891 4.074
6. Phải trả người lao động 8.247 10.456 16.103 9.793 6.213
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.641 5.986 8.879 12.746 16.694
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 19.620 20.209 14.521 12.171 26.733
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.587 2.119 1.246 855 2.411
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.341 1.301 3.081 2.791 2.601
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.341 1.301 1.631 1.341 1.151
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 1.450 1.450 1.450
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 153.188 161.225 171.486 178.088 158.932
I. Vốn chủ sở hữu 153.188 161.225 171.486 178.088 158.932
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 72.277 72.277 72.277 72.277 72.277
2. Thặng dư vốn cổ phần 25.425 25.425 25.425 25.425 25.425
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -343 -343 -343 -343 -343
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 40.673 40.673 40.673 40.673 40.673
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15.156 23.193 33.454 40.056 20.901
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5.580 5.580 5.580 33.132 5.762
- LNST chưa phân phối kỳ này 9.576 17.613 27.874 6.924 15.139
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 294.756 306.328 421.433 374.086 326.088