Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 425.576 301.137 329.988 318.321 474.488
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 50 11 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 425.526 301.126 329.988 318.321 474.488
4. Giá vốn hàng bán 401.323 280.928 301.104 289.970 431.091
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 24.202 20.198 28.884 28.352 43.397
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16 12 90 33 26
7. Chi phí tài chính 959 1.279 1.091 782 809
-Trong đó: Chi phí lãi vay 879 1.202 916 713 730
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 826 1.598 1.220 1.665 1.112
9. Chi phí bán hàng 6.855 6.073 9.609 9.072 9.957
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.188 7.651 12.967 11.345 21.716
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 8.042 6.806 6.526 8.850 12.053
12. Thu nhập khác 75 0 991 516
13. Chi phí khác 900 0 38 61
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -825 0 953 455
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7.216 6.806 6.526 9.803 12.507
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 936 1.243 1.592 1.751 1.865
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6 122 -92 51 -146
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 942 1.365 1.499 1.802 1.718
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 6.275 5.441 5.027 8.001 10.789
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6.275 5.441 5.027 8.001 10.789