1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
425.576
|
301.137
|
329.988
|
318.321
|
474.488
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
50
|
11
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
425.526
|
301.126
|
329.988
|
318.321
|
474.488
|
4. Giá vốn hàng bán
|
401.323
|
280.928
|
301.104
|
289.970
|
431.091
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
24.202
|
20.198
|
28.884
|
28.352
|
43.397
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
16
|
12
|
90
|
33
|
26
|
7. Chi phí tài chính
|
959
|
1.279
|
1.091
|
782
|
809
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
879
|
1.202
|
916
|
713
|
730
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
826
|
1.598
|
1.220
|
1.665
|
1.112
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.855
|
6.073
|
9.609
|
9.072
|
9.957
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.188
|
7.651
|
12.967
|
11.345
|
21.716
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8.042
|
6.806
|
6.526
|
8.850
|
12.053
|
12. Thu nhập khác
|
75
|
|
0
|
991
|
516
|
13. Chi phí khác
|
900
|
|
0
|
38
|
61
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-825
|
|
0
|
953
|
455
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.216
|
6.806
|
6.526
|
9.803
|
12.507
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
936
|
1.243
|
1.592
|
1.751
|
1.865
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
6
|
122
|
-92
|
51
|
-146
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
942
|
1.365
|
1.499
|
1.802
|
1.718
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.275
|
5.441
|
5.027
|
8.001
|
10.789
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.275
|
5.441
|
5.027
|
8.001
|
10.789
|