1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
195.742
|
223.137
|
232.113
|
507.683
|
174.228
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
559
|
216
|
0
|
803
|
476
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
195.183
|
222.922
|
232.113
|
506.879
|
173.751
|
4. Giá vốn hàng bán
|
178.819
|
184.694
|
191.770
|
245.933
|
139.009
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
16.363
|
38.227
|
40.342
|
260.946
|
34.742
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
12.715
|
14.071
|
12.413
|
9.422
|
10.600
|
7. Chi phí tài chính
|
3.643
|
4.736
|
10.467
|
3.387
|
1.339
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.774
|
3.638
|
2.708
|
4.200
|
1.559
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
11.665
|
-21.316
|
40.776
|
64.428
|
8.063
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.669
|
9.130
|
8.420
|
19.367
|
8.140
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
28.562
|
60.167
|
54.042
|
125.188
|
83.773
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.870
|
-43.052
|
20.602
|
186.852
|
-39.847
|
12. Thu nhập khác
|
793
|
1.154
|
196
|
3.092
|
327
|
13. Chi phí khác
|
115
|
291
|
1.857
|
-540
|
175
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
678
|
863
|
-1.661
|
3.632
|
153
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.548
|
-42.189
|
18.942
|
190.484
|
-39.695
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.249
|
2.494
|
3.334
|
37.762
|
3.941
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2.036
|
4.990
|
2.238
|
-5.960
|
-1.099
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.284
|
7.484
|
5.571
|
31.802
|
2.842
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
264
|
-49.672
|
13.371
|
158.683
|
-42.537
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-1.644
|
2.945
|
2.943
|
9.414
|
-271
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.907
|
-52.617
|
10.428
|
149.269
|
-42.266
|