Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 195.742 223.137 232.113 507.683 174.228
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 559 216 0 803 476
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 195.183 222.922 232.113 506.879 173.751
4. Giá vốn hàng bán 178.819 184.694 191.770 245.933 139.009
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 16.363 38.227 40.342 260.946 34.742
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12.715 14.071 12.413 9.422 10.600
7. Chi phí tài chính 3.643 4.736 10.467 3.387 1.339
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.774 3.638 2.708 4.200 1.559
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 11.665 -21.316 40.776 64.428 8.063
9. Chi phí bán hàng 5.669 9.130 8.420 19.367 8.140
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 28.562 60.167 54.042 125.188 83.773
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.870 -43.052 20.602 186.852 -39.847
12. Thu nhập khác 793 1.154 196 3.092 327
13. Chi phí khác 115 291 1.857 -540 175
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 678 863 -1.661 3.632 153
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.548 -42.189 18.942 190.484 -39.695
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.249 2.494 3.334 37.762 3.941
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2.036 4.990 2.238 -5.960 -1.099
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.284 7.484 5.571 31.802 2.842
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 264 -49.672 13.371 158.683 -42.537
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -1.644 2.945 2.943 9.414 -271
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.907 -52.617 10.428 149.269 -42.266