Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -15.971 3.548 -42.279 18.942 190.484
2. Điều chỉnh cho các khoản 131.291 43.004 37.185 96.195 110.108
- Khấu hao TSCĐ 24.068 25.909 25.056 24.409 24.185
- Các khoản dự phòng 26.187 583 36.728 17.663 67.688
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -8.979 251 -2.220 1.810 -2.643
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 85.783 13.488 -25.913 49.604 16.677
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 4.232 2.774 3.535 2.708 4.200
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 115.320 46.552 -5.094 115.137 300.592
- Tăng, giảm các khoản phải thu 15.898 -323.067 16.164 -41.852 -226.098
- Tăng, giảm hàng tồn kho 52.521 -18.000 32.338 -7.160 51.218
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -8.622 -34.373 61.449 11.731 133.737
- Tăng giảm chi phí trả trước 7.475 1.049 -7.004 16.986 -6.688
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4.232 -2.774 -3.722 -2.521 -4.200
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -44.078 -82 -2.706 -2.435
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 3.061 -5.643 -4.606 -96 3.456
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 181.421 -380.333 89.444 89.519 249.582
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -47.135 -274 -24.839 -14.850 11.440
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -12 69 1.235 -354 156
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -71.918 77.800 -78.925 390 471
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 3.038 2.875 257.351 64.730 26.260
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5.575 8.099 12.430 14.564 12.405
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -110.452 88.570 167.251 64.480 50.732
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 82.521 183.686 29.249 12.591 275.623
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -148.906 -86.871 -178.550 -4.776 -156.489
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -150.000 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -66.385 96.815 -149.301 -142.184 119.134
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4.584 -194.949 107.394 11.814 419.448
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 320.239 311.401 128.548 227.920 266.583
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -13.418 12.095 -8.022 26.848 -138.644
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 311.405 128.548 227.920 266.583 547.388