Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 818.027 655.938 718.999 1.081.911 635.657
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 20 6.197 3.933 7.260 3.107
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 818.007 649.741 715.067 1.074.651 632.550
4. Giá vốn hàng bán 810.590 639.163 697.396 1.068.500 619.449
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.417 10.579 17.670 6.151 13.101
6. Doanh thu hoạt động tài chính 519 190 94 25 122
7. Chi phí tài chính 274 283 341 614 95
-Trong đó: Chi phí lãi vay 274 277 114 614 95
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 5.696 5.139 8.221 7.183 6.536
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.301 3.562 5.420 3.020 4.134
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.335 1.785 3.781 -4.640 2.458
12. Thu nhập khác 136 106 2.145 899
13. Chi phí khác 150 5 0 15 36
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -14 101 2.145 884 -36
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1.349 1.886 5.926 -3.757 2.422
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 134 1.185 -674 484
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 134 1.185 -674 484
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1.349 1.752 4.741 -3.082 1.938
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1.349 1.752 4.741 -3.082 1.938