1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
818.027
|
655.938
|
718.999
|
1.081.911
|
635.657
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
20
|
6.197
|
3.933
|
7.260
|
3.107
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
818.007
|
649.741
|
715.067
|
1.074.651
|
632.550
|
4. Giá vốn hàng bán
|
810.590
|
639.163
|
697.396
|
1.068.500
|
619.449
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.417
|
10.579
|
17.670
|
6.151
|
13.101
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
519
|
190
|
94
|
25
|
122
|
7. Chi phí tài chính
|
274
|
283
|
341
|
614
|
95
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
274
|
277
|
114
|
614
|
95
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.696
|
5.139
|
8.221
|
7.183
|
6.536
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.301
|
3.562
|
5.420
|
3.020
|
4.134
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.335
|
1.785
|
3.781
|
-4.640
|
2.458
|
12. Thu nhập khác
|
136
|
106
|
2.145
|
899
|
|
13. Chi phí khác
|
150
|
5
|
0
|
15
|
36
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-14
|
101
|
2.145
|
884
|
-36
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.349
|
1.886
|
5.926
|
-3.757
|
2.422
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
134
|
1.185
|
-674
|
484
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
134
|
1.185
|
-674
|
484
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.349
|
1.752
|
4.741
|
-3.082
|
1.938
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.349
|
1.752
|
4.741
|
-3.082
|
1.938
|