1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.409.468
|
1.474.408
|
1.186.926
|
1.548.010
|
1.437.093
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
14
|
98
|
75
|
56
|
118
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.409.454
|
1.474.311
|
1.186.850
|
1.547.955
|
1.436.975
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.124.872
|
1.147.218
|
924.583
|
1.257.290
|
1.133.939
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
284.583
|
327.093
|
262.267
|
290.665
|
303.036
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.314
|
5.341
|
12.095
|
8.267
|
13.169
|
7. Chi phí tài chính
|
36.065
|
32.752
|
43.096
|
31.529
|
24.529
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
32.532
|
29.679
|
27.703
|
26.890
|
22.522
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
141
|
39
|
-6.851
|
1.226
|
9. Chi phí bán hàng
|
116.479
|
110.542
|
85.005
|
127.008
|
120.391
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
60.521
|
61.204
|
45.429
|
51.645
|
60.706
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
75.831
|
128.077
|
100.872
|
81.898
|
111.805
|
12. Thu nhập khác
|
6.109
|
2.277
|
4.100
|
6.351
|
3.053
|
13. Chi phí khác
|
5.445
|
6.347
|
10.522
|
17.782
|
5.626
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
665
|
-4.070
|
-6.423
|
-11.431
|
-2.572
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
76.495
|
124.007
|
94.449
|
70.467
|
109.233
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12.603
|
17.018
|
16.986
|
18.468
|
18.862
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1.530
|
388
|
-73
|
-232
|
433
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
14.133
|
17.406
|
16.913
|
18.236
|
19.296
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
62.362
|
106.601
|
77.536
|
52.231
|
89.937
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-278
|
677
|
937
|
495
|
758
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
62.640
|
105.923
|
76.599
|
51.737
|
89.179
|