Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7.097 3.094 3.351 6.554 29.501
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 7.097 3.094 3.351 6.554 29.501
4. Giá vốn hàng bán 5.421 2.642 636 1.249 24.262
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.676 452 2.715 5.305 5.239
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.543 1.511 997 1.145 1.151
7. Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 212 80 58 49
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.511 3.277 3.437 2.622 2.843
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -292 -1.526 195 3.769 3.498
12. Thu nhập khác 104 879 261 546 133
13. Chi phí khác 31 1.476 105 8 202
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 73 -597 156 538 -69
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -220 -2.123 351 4.307 3.429
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 161 99
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 161 99
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -220 -2.123 351 4.145 3.330
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -70 -75 -44 117 -79
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -150 -2.048 395 4.028 3.410