1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7.097
|
3.094
|
3.351
|
6.554
|
29.501
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
7.097
|
3.094
|
3.351
|
6.554
|
29.501
|
4. Giá vốn hàng bán
|
5.421
|
2.642
|
636
|
1.249
|
24.262
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.676
|
452
|
2.715
|
5.305
|
5.239
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.543
|
1.511
|
997
|
1.145
|
1.151
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
212
|
80
|
58
|
49
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.511
|
3.277
|
3.437
|
2.622
|
2.843
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-292
|
-1.526
|
195
|
3.769
|
3.498
|
12. Thu nhập khác
|
104
|
879
|
261
|
546
|
133
|
13. Chi phí khác
|
31
|
1.476
|
105
|
8
|
202
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
73
|
-597
|
156
|
538
|
-69
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-220
|
-2.123
|
351
|
4.307
|
3.429
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
161
|
99
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
161
|
99
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-220
|
-2.123
|
351
|
4.145
|
3.330
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-70
|
-75
|
-44
|
117
|
-79
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-150
|
-2.048
|
395
|
4.028
|
3.410
|