TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
428.098
|
399.541
|
397.999
|
400.975
|
403.551
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
28.339
|
33.648
|
35.675
|
16.949
|
18.948
|
1. Tiền
|
2.439
|
1.648
|
1.875
|
1.449
|
1.948
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
25.900
|
32.000
|
33.800
|
15.500
|
17.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5.000
|
5.000
|
0
|
20.000
|
20.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5.000
|
5.000
|
0
|
20.000
|
20.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
284.287
|
250.094
|
252.373
|
254.504
|
255.419
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
72.554
|
40.837
|
41.509
|
40.768
|
40.152
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.244
|
3.923
|
5.867
|
6.475
|
3.954
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
35.000
|
35.000
|
35.000
|
36.494
|
39.744
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
305.444
|
303.289
|
302.953
|
303.519
|
304.322
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-132.956
|
-132.956
|
-132.956
|
-132.752
|
-132.752
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
81.648
|
81.648
|
81.648
|
81.648
|
81.648
|
1. Hàng tồn kho
|
82.281
|
82.281
|
82.281
|
82.281
|
82.281
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-634
|
-634
|
-634
|
-634
|
-634
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
28.825
|
29.152
|
28.303
|
27.876
|
27.036
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
326
|
868
|
252
|
188
|
103
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
14.290
|
14.075
|
13.843
|
13.479
|
12.724
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
14.209
|
14.209
|
14.209
|
14.209
|
14.209
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
238.354
|
242.520
|
241.226
|
239.911
|
241.315
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
74.269
|
79.883
|
79.883
|
79.883
|
82.595
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
74.269
|
79.883
|
79.883
|
79.883
|
82.595
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
76.322
|
75.563
|
74.935
|
74.307
|
73.679
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
61.867
|
61.209
|
60.686
|
60.164
|
59.641
|
- Nguyên giá
|
85.565
|
85.565
|
85.565
|
85.565
|
84.544
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23.698
|
-24.356
|
-24.879
|
-25.402
|
-24.903
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
14.456
|
14.354
|
14.249
|
14.143
|
14.038
|
- Nguyên giá
|
18.855
|
18.855
|
18.855
|
18.855
|
18.855
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.400
|
-4.501
|
-4.607
|
-4.712
|
-4.818
|
III. Bất động sản đầu tư
|
87.526
|
86.881
|
86.237
|
85.594
|
84.950
|
- Nguyên giá
|
109.337
|
109.337
|
109.337
|
109.337
|
109.337
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21.811
|
-22.456
|
-23.100
|
-23.744
|
-24.387
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
237
|
193
|
171
|
128
|
92
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
237
|
193
|
171
|
128
|
92
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
666.453
|
642.061
|
639.226
|
640.886
|
644.867
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
182.017
|
159.437
|
158.725
|
158.540
|
158.376
|
I. Nợ ngắn hạn
|
163.865
|
141.191
|
140.317
|
140.272
|
140.514
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
37.501
|
19.273
|
18.253
|
18.192
|
18.193
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.834
|
2.834
|
2.834
|
2.834
|
3.008
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
72
|
10
|
33
|
38
|
195
|
6. Phải trả người lao động
|
909
|
297
|
225
|
426
|
285
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
96.059
|
95.952
|
96.334
|
96.057
|
96.144
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
377
|
601
|
437
|
553
|
201
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
26.113
|
22.223
|
22.201
|
22.172
|
22.486
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
18.152
|
18.246
|
18.408
|
18.268
|
17.862
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
13.056
|
13.165
|
13.327
|
13.188
|
12.954
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
5.096
|
5.081
|
5.081
|
5.081
|
4.908
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
484.436
|
482.624
|
480.501
|
482.346
|
486.491
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
484.436
|
482.624
|
480.501
|
482.346
|
486.491
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.000.000
|
1.000.000
|
1.000.000
|
1.000.000
|
1.000.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-7.866
|
-7.866
|
-7.866
|
-7.866
|
-7.866
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
23.459
|
23.459
|
23.459
|
23.459
|
23.459
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-538.813
|
-540.555
|
-542.603
|
-542.207
|
-538.180
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-426.281
|
-540.405
|
-540.405
|
-540.405
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-112.532
|
-150
|
-2.198
|
-1.803
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
7.656
|
7.587
|
7.512
|
8.961
|
9.078
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
666.453
|
642.061
|
639.226
|
640.886
|
644.867
|