TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
79.530
|
81.892
|
100.230
|
79.745
|
114.275
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
29.105
|
53.796
|
78.197
|
18.024
|
12.890
|
1. Tiền
|
21.993
|
10.495
|
10.960
|
18.024
|
12.890
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
7.112
|
43.301
|
67.236
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
13.500
|
3.500
|
0
|
40.000
|
56.690
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
13.500
|
3.500
|
0
|
40.000
|
56.690
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
34.960
|
23.005
|
20.675
|
18.136
|
31.566
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
33.364
|
21.753
|
20.187
|
16.242
|
18.950
|
2. Trả trước cho người bán
|
88
|
175
|
102
|
223
|
5.179
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.701
|
2.270
|
2.518
|
3.802
|
9.531
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.193
|
-1.193
|
-2.131
|
-2.131
|
-2.094
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
173
|
91
|
26
|
1.557
|
9.592
|
1. Hàng tồn kho
|
823
|
91
|
26
|
1.557
|
9.592
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-650
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.791
|
1.500
|
1.332
|
2.028
|
3.536
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.356
|
1.064
|
897
|
794
|
1.345
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
435
|
435
|
435
|
1.234
|
2.192
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
92.595
|
55.189
|
36.578
|
165.716
|
132.885
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.603
|
3.561
|
2.666
|
7.997
|
2.937
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.603
|
3.561
|
2.666
|
7.997
|
2.937
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
88.732
|
51.411
|
33.128
|
155.995
|
125.238
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
88.732
|
51.411
|
33.128
|
155.995
|
125.099
|
- Nguyên giá
|
158.143
|
123.747
|
116.586
|
264.111
|
256.248
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-69.411
|
-72.336
|
-83.458
|
-108.116
|
-131.149
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
140
|
- Nguyên giá
|
51
|
51
|
51
|
51
|
201
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-51
|
-51
|
-51
|
-51
|
-61
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
202
|
202
|
202
|
202
|
3.395
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
202
|
202
|
202
|
202
|
3.395
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
57
|
14
|
581
|
1.522
|
1.315
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
57
|
14
|
581
|
1.522
|
1.315
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
172.124
|
137.081
|
136.808
|
245.461
|
247.160
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
59.465
|
23.950
|
19.874
|
124.196
|
115.629
|
I. Nợ ngắn hạn
|
38.042
|
22.191
|
18.897
|
47.228
|
52.482
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
19.037
|
2.739
|
0
|
13.884
|
13.884
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10.712
|
13.306
|
11.338
|
9.600
|
17.152
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
4.305
|
1.644
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.224
|
723
|
262
|
766
|
834
|
6. Phải trả người lao động
|
2.871
|
2.026
|
2.891
|
4.302
|
4.416
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
251
|
570
|
2.091
|
1.711
|
1.432
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
508
|
520
|
622
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.348
|
2.303
|
1.647
|
1.698
|
1.398
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
10.921
|
11.677
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
92
|
4
|
46
|
41
|
46
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
21.423
|
1.759
|
977
|
76.967
|
63.147
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.622
|
866
|
977
|
606
|
670
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
18.801
|
892
|
0
|
76.362
|
62.478
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
112.659
|
113.131
|
116.934
|
121.265
|
131.530
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
112.659
|
113.131
|
116.934
|
121.265
|
131.530
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.466
|
3.674
|
13.074
|
16.474
|
20.774
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
11.194
|
9.456
|
3.860
|
4.791
|
10.756
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3.832
|
8.617
|
14
|
60
|
18
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7.362
|
839
|
3.846
|
4.731
|
10.738
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
172.124
|
137.081
|
136.808
|
245.461
|
247.160
|