Đơn vị: 1.000.000đ
  2006 2007 2008 2009 2010
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 155.579 278.426 478.001 589.574 1.783.909
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -175.069 -227.329 -426.848 -504.894 -1.680.265
3. Tiền chi trả cho người lao động -25.978 -33.845 -34.268 -49.000 -57.915
4. Tiền chi trả lãi vay -1.413 -1.259 -4.351 -3.958 -10.384
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -588 0 -423 -62 -1.099
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 128.022 71.685 389.146 79.010 128.891
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -123.748 -121.870 -518.175 -132.805 -201.431
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -43.196 -34.191 -116.918 -22.135 -38.293
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -309 -1.798 -526 -8.830 -36.947
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2 56 32 0 32
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 17.000 0 -44.586 0 -17.600
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -9.792 -11.017 -22.275 -32.733
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 236 0 0 0 42.525
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 40.203 67.675 70.168 77.551 91.899
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 57.132 56.141 14.072 46.447 47.175
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 26.007 35.946 29.472 152 216.297
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 140.750 163.257 372.360
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -29.491 -19.080 -97.505 -145.494 -319.927
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -670 -2.934 -22.893 -22.227 -23.088
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -4.154 13.932 49.824 -4.312 245.642
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 9.782 35.882 -53.023 20.000 254.524
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9.841 19.643 66.553 13.587 33.609
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 20 10 57 22 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 19.643 55.536 13.587 33.609 288.134