1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.267.401
|
2.183.800
|
2.783.493
|
2.935.530
|
3.228.265
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.383
|
16.794
|
7.182
|
1.178
|
6.932
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.265.018
|
2.167.006
|
2.776.311
|
2.934.352
|
3.221.333
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.046.376
|
1.985.099
|
2.594.734
|
2.707.632
|
2.998.564
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
218.642
|
181.907
|
181.577
|
226.720
|
222.769
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
16.844
|
19.127
|
21.390
|
25.116
|
29.010
|
7. Chi phí tài chính
|
14.757
|
12.192
|
9.909
|
38.172
|
19.024
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11.015
|
2.140
|
1.059
|
2.724
|
4.170
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-2.406
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
43.003
|
33.126
|
36.296
|
40.446
|
33.707
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
121.901
|
117.744
|
128.340
|
134.062
|
163.434
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
53.419
|
37.973
|
28.422
|
39.156
|
35.613
|
12. Thu nhập khác
|
5.847
|
4.706
|
7.289
|
1.159
|
22.731
|
13. Chi phí khác
|
14.064
|
6.788
|
1.126
|
2.145
|
3.788
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-8.218
|
-2.082
|
6.163
|
-986
|
18.943
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
45.201
|
35.891
|
34.584
|
38.170
|
54.556
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8.004
|
12.073
|
3.963
|
9.356
|
15.477
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2.328
|
-908
|
6.505
|
2.010
|
4.103
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.967
|
11.165
|
10.468
|
11.366
|
19.580
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
39.524
|
24.726
|
24.117
|
26.804
|
34.976
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
17.616
|
15.689
|
17.122
|
15.752
|
14.516
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
21.908
|
9.037
|
6.995
|
11.052
|
20.459
|