Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.267.401 2.183.800 2.783.493 2.935.530 3.228.265
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.383 16.794 7.182 1.178 6.932
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.265.018 2.167.006 2.776.311 2.934.352 3.221.333
4. Giá vốn hàng bán 2.046.376 1.985.099 2.594.734 2.707.632 2.998.564
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 218.642 181.907 181.577 226.720 222.769
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16.844 19.127 21.390 25.116 29.010
7. Chi phí tài chính 14.757 12.192 9.909 38.172 19.024
-Trong đó: Chi phí lãi vay 11.015 2.140 1.059 2.724 4.170
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -2.406 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 43.003 33.126 36.296 40.446 33.707
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 121.901 117.744 128.340 134.062 163.434
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 53.419 37.973 28.422 39.156 35.613
12. Thu nhập khác 5.847 4.706 7.289 1.159 22.731
13. Chi phí khác 14.064 6.788 1.126 2.145 3.788
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -8.218 -2.082 6.163 -986 18.943
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 45.201 35.891 34.584 38.170 54.556
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8.004 12.073 3.963 9.356 15.477
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2.328 -908 6.505 2.010 4.103
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.967 11.165 10.468 11.366 19.580
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 39.524 24.726 24.117 26.804 34.976
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 17.616 15.689 17.122 15.752 14.516
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 21.908 9.037 6.995 11.052 20.459