TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6.284.084
|
5.674.124
|
5.704.833
|
5.107.392
|
5.428.797
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.803.324
|
2.265.202
|
1.890.029
|
925.197
|
1.130.703
|
1. Tiền
|
1.462.351
|
2.086.290
|
1.751.013
|
885.137
|
768.120
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
340.973
|
178.912
|
139.016
|
40.060
|
362.583
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.148.217
|
1.011.770
|
1.033.150
|
1.195.961
|
1.544.251
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.148.217
|
1.011.770
|
1.033.150
|
1.195.961
|
1.544.251
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.552.065
|
1.612.579
|
1.906.712
|
1.949.494
|
1.935.799
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.605.937
|
1.616.628
|
1.600.090
|
861.176
|
1.311.560
|
2. Trả trước cho người bán
|
150.386
|
30.162
|
56.144
|
414.093
|
67.453
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
120.002
|
171.308
|
451.660
|
768.235
|
644.155
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-324.259
|
-205.520
|
-201.183
|
-94.011
|
-87.368
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
754.160
|
759.890
|
835.448
|
958.938
|
757.836
|
1. Hàng tồn kho
|
891.803
|
915.287
|
951.975
|
1.095.186
|
883.229
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-137.643
|
-155.397
|
-116.528
|
-136.248
|
-125.393
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
26.317
|
24.683
|
39.495
|
77.802
|
60.208
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13.649
|
8.957
|
17.914
|
7.041
|
50.139
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9.173
|
12.214
|
18.006
|
67.202
|
8.441
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3.495
|
3.512
|
3.574
|
3.559
|
1.628
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
15.533.377
|
15.329.689
|
15.186.894
|
15.748.799
|
15.332.405
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
19.010
|
15.110
|
15.395
|
14.494
|
50.362
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
19.010
|
15.110
|
15.395
|
14.494
|
50.362
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
14.821.259
|
14.462.489
|
13.935.700
|
13.496.287
|
12.961.890
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
14.647.800
|
14.291.212
|
13.767.000
|
13.321.631
|
12.784.902
|
- Nguyên giá
|
22.940.128
|
23.324.114
|
23.378.055
|
23.360.546
|
23.187.119
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.292.328
|
-9.032.903
|
-9.611.056
|
-10.038.915
|
-10.402.217
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
173.459
|
171.278
|
168.700
|
174.657
|
176.988
|
- Nguyên giá
|
271.396
|
280.876
|
285.157
|
298.542
|
311.129
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-97.937
|
-109.599
|
-116.457
|
-123.885
|
-134.141
|
III. Bất động sản đầu tư
|
37.455
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
37.455
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
64.050
|
28.043
|
216.845
|
920.902
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
64.050
|
28.043
|
216.845
|
920.902
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
558.639
|
677.612
|
1.050.579
|
1.788.951
|
601.848
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
558.639
|
585.736
|
649.133
|
698.718
|
601.848
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
91.876
|
401.446
|
1.090.233
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
97.013
|
110.428
|
157.177
|
232.221
|
797.403
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10.319
|
4.289
|
31.806
|
84.138
|
633.265
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
86.695
|
106.138
|
125.371
|
148.084
|
164.138
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
21.817.461
|
21.003.813
|
20.891.727
|
20.856.190
|
20.761.202
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
8.344.527
|
7.153.637
|
6.923.266
|
6.814.173
|
6.929.622
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.905.420
|
2.799.682
|
2.862.263
|
2.798.540
|
3.030.445
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.342.640
|
362.413
|
520.872
|
634.898
|
748.408
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
676.756
|
963.595
|
836.475
|
696.166
|
779.810
|
4. Người mua trả tiền trước
|
218.989
|
29.429
|
17.679
|
22.506
|
15.608
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
155.735
|
95.915
|
51.973
|
48.301
|
88.263
|
6. Phải trả người lao động
|
153.416
|
134.558
|
127.399
|
127.581
|
130.128
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
333.279
|
279.496
|
416.791
|
283.663
|
497.363
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
361.697
|
348.201
|
334.586
|
333.346
|
369.554
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
542.693
|
459.220
|
460.665
|
529.125
|
297.839
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
120.215
|
126.856
|
95.824
|
122.955
|
103.471
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.439.107
|
4.353.955
|
4.061.003
|
4.015.633
|
3.899.177
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
478.682
|
478.300
|
478.092
|
476.437
|
474.294
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3.329.575
|
3.477.187
|
3.230.133
|
3.230.534
|
3.205.703
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
172.011
|
154.784
|
168.531
|
154.424
|
127.557
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
458.840
|
243.684
|
184.247
|
154.238
|
91.622
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
13.472.934
|
13.850.176
|
13.968.462
|
14.042.017
|
13.831.580
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
13.472.934
|
13.850.176
|
13.968.462
|
14.042.017
|
13.831.580
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3.832.662
|
3.832.662
|
4.215.458
|
4.215.458
|
4.215.458
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2.434.086
|
2.434.086
|
2.434.086
|
2.434.086
|
2.434.086
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-20.949
|
-20.949
|
-20.949
|
-20.949
|
-20.949
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
1.448.859
|
1.682.856
|
1.683.840
|
1.638.002
|
1.450.764
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.568.769
|
1.588.671
|
1.603.935
|
3.589.677
|
3.589.769
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3.944.910
|
4.075.876
|
3.805.222
|
1.937.944
|
1.922.902
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3.930.049
|
3.944.910
|
3.693.080
|
1.837.223
|
1.937.944
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
14.861
|
130.966
|
112.143
|
100.721
|
-15.042
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
264.595
|
256.974
|
246.869
|
247.798
|
239.550
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
21.817.461
|
21.003.813
|
20.891.727
|
20.856.190
|
20.761.202
|