TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
118.423
|
70.994
|
235.990
|
331.337
|
273.109
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
699
|
583
|
750
|
8.475
|
10.290
|
1. Tiền
|
699
|
583
|
750
|
8.475
|
10.290
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
86.929
|
61.081
|
163.857
|
262.208
|
152.562
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
31.841
|
22.175
|
120.276
|
244.199
|
137.641
|
2. Trả trước cho người bán
|
50.833
|
39.287
|
42.797
|
30.744
|
30.892
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.255
|
4.436
|
5.602
|
203
|
158
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-4.818
|
-4.818
|
-12.938
|
-16.130
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10.805
|
7.847
|
68.215
|
59.461
|
98.541
|
1. Hàng tồn kho
|
10.805
|
7.847
|
68.215
|
59.461
|
98.541
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
19.989
|
1.483
|
3.169
|
1.193
|
11.716
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
17.702
|
49
|
302
|
1.193
|
9.095
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
158
|
2.867
|
0
|
2.622
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
366
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.921
|
1.276
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
806.695
|
708.709
|
712.333
|
988.101
|
956.772
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
209
|
223
|
243
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
209
|
223
|
243
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
20.059
|
6.170
|
691.632
|
972.401
|
932.481
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
19.955
|
6.151
|
691.617
|
972.322
|
932.410
|
- Nguyên giá
|
78.453
|
76.439
|
774.516
|
1.067.574
|
1.073.859
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-58.498
|
-70.288
|
-82.899
|
-95.252
|
-141.449
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
104
|
19
|
15
|
79
|
72
|
- Nguyên giá
|
159
|
159
|
159
|
231
|
231
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-55
|
-140
|
-144
|
-152
|
-160
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
785.086
|
702.297
|
15.677
|
10.498
|
15.463
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
702.297
|
15.677
|
10.498
|
15.463
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.549
|
242
|
4.814
|
4.979
|
8.586
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.387
|
76
|
4.814
|
4.979
|
8.586
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
163
|
166
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
925.118
|
779.703
|
948.323
|
1.319.438
|
1.229.881
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
730.678
|
634.126
|
811.625
|
1.157.258
|
1.079.223
|
I. Nợ ngắn hạn
|
130.055
|
33.503
|
251.052
|
394.198
|
485.622
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.720
|
200
|
40.590
|
140.113
|
152.390
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
23.030
|
20.742
|
141.432
|
170.688
|
205.164
|
4. Người mua trả tiền trước
|
23
|
2
|
292
|
47.330
|
70.521
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.793
|
2.743
|
4.851
|
5.502
|
8.419
|
6. Phải trả người lao động
|
1.028
|
1.651
|
2.298
|
6.058
|
4.870
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
95.526
|
62
|
70
|
21.052
|
38.795
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.865
|
8.034
|
61.449
|
3.385
|
5.393
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
69
|
69
|
69
|
69
|
69
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
600.623
|
600.623
|
560.573
|
763.060
|
593.601
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
242.537
|
113.128
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
600.623
|
600.623
|
560.573
|
520.523
|
480.473
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
194.440
|
145.577
|
136.698
|
162.181
|
150.658
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
194.440
|
145.577
|
136.698
|
162.181
|
150.658
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
881
|
881
|
881
|
1.007
|
1.007
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
126
|
126
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
126
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-6.567
|
-55.430
|
-64.309
|
-38.826
|
-50.349
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
-55.430
|
-85.828
|
-38.826
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
-8.879
|
47.002
|
-11.523
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
925.118
|
779.703
|
948.323
|
1.319.438
|
1.229.881
|