1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.995.204
|
3.708.421
|
2.507.396
|
2.847.173
|
3.009.772
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.995.204
|
3.708.421
|
2.507.396
|
2.847.173
|
3.009.772
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.817.002
|
3.409.000
|
2.444.813
|
2.568.452
|
2.725.777
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
178.202
|
299.421
|
62.583
|
278.721
|
283.995
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
15.273
|
1.989
|
2.887
|
2.515
|
144
|
7. Chi phí tài chính
|
19.232
|
16.410
|
28.672
|
13.165
|
8.569
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19.232
|
15.975
|
13.226
|
9.047
|
6.029
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21.453
|
22.655
|
23.262
|
45.452
|
22.699
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
152.790
|
262.345
|
13.535
|
222.619
|
252.871
|
12. Thu nhập khác
|
395
|
927
|
217
|
1.099
|
375
|
13. Chi phí khác
|
1.618
|
1.759
|
1.459
|
1.943
|
1.536
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.223
|
-832
|
-1.242
|
-843
|
-1.161
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
151.567
|
261.513
|
12.294
|
221.776
|
251.711
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.623
|
13.128
|
657
|
11.207
|
25.205
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.623
|
13.128
|
657
|
11.207
|
25.205
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
143.944
|
248.385
|
11.636
|
210.569
|
226.506
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
143.944
|
248.385
|
11.636
|
210.569
|
226.506
|