Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 338.715 390.232 526.391 452.645 839.968
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 338.715 390.232 526.391 452.645 839.968
4. Giá vốn hàng bán 277.216 325.522 433.244 386.923 735.472
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 61.499 64.710 93.147 65.721 104.496
6. Doanh thu hoạt động tài chính 221 158.370 64.142 68.213 9.330
7. Chi phí tài chính 23.394 56.645 45.235 59.529 26.864
-Trong đó: Chi phí lãi vay 23.075 55.052 20.672 18.644 25.637
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 582 2.671 2.769 1.426 2.346
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 59.429 76.399 68.049 47.949 46.441
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -21.685 87.366 41.236 25.030 38.174
12. Thu nhập khác 43.077 867 2.574 3.992 1.874
13. Chi phí khác 18.661 4.119 7.432 870 1.601
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 24.415 -3.253 -4.858 3.123 273
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.730 84.113 36.379 28.152 38.447
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.107 11.214 8.597 7.074 8.506
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 3.170 -18.521 -3.677 103
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.159 14.384 -9.925 3.396 8.609
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.571 69.729 46.304 24.756 29.838
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -3.955 -4.987 -2.429 -1.155 2.648
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.526 74.716 48.733 25.911 27.189