Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 563.429 603.931 1.017.459 719.355 745.366
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23.756 16.032 102.965 156.227 29.163
1. Tiền 21.977 8.179 28.321 151.120 25.581
2. Các khoản tương đương tiền 1.780 7.853 74.643 5.107 3.582
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 396 500 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 396 500 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 167.598 209.977 413.743 371.985 519.722
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 151.196 198.883 241.074 297.383 262.099
2. Trả trước cho người bán 16.501 16.384 19.705 12.275 55.567
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 19.709 23.248 197.786 83.715 217.707
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19.808 -28.538 -44.822 -21.387 -15.651
IV. Tổng hàng tồn kho 339.894 354.607 457.909 169.905 173.984
1. Hàng tồn kho 339.894 354.607 468.544 187.827 184.619
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -10.635 -17.922 -10.635
V. Tài sản ngắn hạn khác 31.784 22.816 42.842 21.238 22.497
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.364 1.963 2.909 525 537
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 29.682 20.132 39.825 19.917 20.851
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 739 721 108 796 1.109
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 309.874 189.327 169.230 124.956 113.251
I. Các khoản phải thu dài hạn 5.219 3.937 1.979 1.824 1.918
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 40 40 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 8.702 7.420 1.979 1.824 1.918
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -3.523 -3.523 0 0 0
II. Tài sản cố định 281.542 165.907 152.612 97.998 86.736
1. Tài sản cố định hữu hình 276.122 160.528 147.443 93.878 82.760
- Nguyên giá 560.129 438.761 447.918 307.501 287.314
- Giá trị hao mòn lũy kế -284.007 -278.233 -300.475 -213.623 -204.554
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5.420 5.379 5.168 4.121 3.977
- Nguyên giá 6.286 6.446 6.446 5.022 5.022
- Giá trị hao mòn lũy kế -866 -1.067 -1.277 -902 -1.046
III. Bất động sản đầu tư 3.574 3.477 3.381 3.284 3.187
- Nguyên giá 5.686 5.686 5.686 5.686 5.686
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.112 -2.209 -2.305 -2.402 -2.499
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5.801 5.178 354 0 4.582
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2.954 2.954 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.847 2.224 354 0 4.582
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 100 100 100 12.055 7.988
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 100 100 100 34.390 38.890
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -22.335 -30.902
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 13.638 10.728 10.805 9.795 8.839
1. Chi phí trả trước dài hạn 13.545 10.319 10.396 8.715 7.669
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 94 0 409 1.079 1.171
3. Tài sản dài hạn khác 0 409 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 873.303 793.259 1.186.689 844.311 858.617
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 584.969 514.426 844.200 482.924 477.127
I. Nợ ngắn hạn 522.876 508.911 818.610 464.426 466.292
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 253.176 242.201 425.095 208.981 258.127
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 137.422 129.958 159.791 47.337 28.716
4. Người mua trả tiền trước 53.549 25.951 124.446 169.353 132.863
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10.219 10.639 33.338 11.521 10.862
6. Phải trả người lao động 12.343 14.433 14.629 4.753 4.659
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.624 3.466 8.897 10.057 21.996
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 771 764
11. Phải trả ngắn hạn khác 48.100 81.383 51.349 10.819 7.338
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.444 698 1.065 834 968
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 62.092 5.515 25.590 18.499 10.835
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 2.017 2.055 1.226
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.340 1.129 1.007 289 164
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 40.389 1.973 150 1.616 2.063
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 19.958 3.677 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 2.458 2.716 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 20.364 0 0 8.145 7.382
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 288.335 278.833 342.490 361.387 381.490
I. Vốn chủ sở hữu 288.335 278.833 342.490 361.387 381.490
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 154.574 154.574 154.574 154.574 320.044
2. Thặng dư vốn cổ phần 25.767 25.767 25.767 31.266 5.499
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1.296 1.296 1.296 1.296 1.296
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 137.816 137.816 137.816 137.681 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -104.808 -103.610 -30.872 2.036 23.405
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -17.560 -102.875 -105.589 -67.967 -519
- LNST chưa phân phối kỳ này -87.247 -735 74.716 70.002 23.924
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 73.690 62.990 53.909 34.535 31.246
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 873.303 793.259 1.186.689 844.311 858.617