TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
603.931
|
1.017.459
|
719.355
|
745.366
|
1.087.068
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16.032
|
102.965
|
156.227
|
29.163
|
324.710
|
1. Tiền
|
8.179
|
28.321
|
151.120
|
25.581
|
303.283
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
7.853
|
74.643
|
5.107
|
3.582
|
21.427
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
209.977
|
413.743
|
371.985
|
519.722
|
486.195
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
198.883
|
241.074
|
297.383
|
262.099
|
412.749
|
2. Trả trước cho người bán
|
16.384
|
19.705
|
12.275
|
55.567
|
78.656
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
23.248
|
197.786
|
83.715
|
217.707
|
10.298
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-28.538
|
-44.822
|
-21.387
|
-15.651
|
-15.508
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
354.607
|
457.909
|
169.905
|
173.984
|
245.918
|
1. Hàng tồn kho
|
354.607
|
468.544
|
187.827
|
184.619
|
256.553
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-10.635
|
-17.922
|
-10.635
|
-10.635
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
22.816
|
42.842
|
21.238
|
22.497
|
30.246
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.963
|
2.909
|
525
|
537
|
1.478
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
20.132
|
39.825
|
19.917
|
20.851
|
27.571
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
721
|
108
|
796
|
1.109
|
1.196
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
189.327
|
169.230
|
124.956
|
113.251
|
110.308
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.937
|
1.979
|
1.824
|
1.918
|
2.145
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
40
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
7.420
|
1.979
|
1.824
|
1.918
|
2.145
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-3.523
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
165.907
|
152.612
|
97.998
|
86.736
|
84.356
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
160.528
|
147.443
|
93.878
|
82.760
|
80.523
|
- Nguyên giá
|
438.761
|
447.918
|
307.501
|
287.314
|
296.892
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-278.233
|
-300.475
|
-213.623
|
-204.554
|
-216.369
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.379
|
5.168
|
4.121
|
3.977
|
3.833
|
- Nguyên giá
|
6.446
|
6.446
|
5.022
|
5.022
|
5.022
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.067
|
-1.277
|
-902
|
-1.046
|
-1.189
|
III. Bất động sản đầu tư
|
3.477
|
3.381
|
3.284
|
3.187
|
3.091
|
- Nguyên giá
|
5.686
|
5.686
|
5.686
|
5.686
|
5.686
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.209
|
-2.305
|
-2.402
|
-2.499
|
-2.595
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
5.178
|
354
|
0
|
4.582
|
1.202
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
2.954
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.224
|
354
|
0
|
4.582
|
1.202
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
100
|
100
|
12.055
|
7.988
|
6.760
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
100
|
100
|
34.390
|
38.890
|
38.890
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-22.335
|
-30.902
|
-32.130
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10.728
|
10.805
|
9.795
|
8.839
|
12.755
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10.319
|
10.396
|
8.715
|
7.669
|
11.842
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
409
|
1.079
|
1.171
|
912
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
409
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
793.259
|
1.186.689
|
844.311
|
858.617
|
1.197.376
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
514.426
|
844.200
|
482.924
|
477.127
|
789.489
|
I. Nợ ngắn hạn
|
508.911
|
818.610
|
464.426
|
466.292
|
779.814
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
242.201
|
425.095
|
208.981
|
258.127
|
279.399
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
129.958
|
159.791
|
47.337
|
28.716
|
157.621
|
4. Người mua trả tiền trước
|
25.951
|
124.446
|
169.353
|
132.863
|
272.564
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.639
|
33.338
|
11.521
|
10.862
|
16.315
|
6. Phải trả người lao động
|
14.433
|
14.629
|
4.753
|
4.659
|
6.019
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.466
|
8.897
|
10.057
|
21.996
|
38.939
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
771
|
764
|
764
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
81.383
|
51.349
|
10.819
|
7.338
|
7.096
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
698
|
1.065
|
834
|
968
|
1.098
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5.515
|
25.590
|
18.499
|
10.835
|
9.674
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
2.017
|
2.055
|
1.226
|
801
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.129
|
1.007
|
289
|
164
|
164
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.973
|
150
|
1.616
|
2.063
|
1.406
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
19.958
|
3.677
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
2.458
|
2.716
|
0
|
686
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
8.145
|
7.382
|
6.618
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
278.833
|
342.490
|
361.387
|
381.490
|
407.888
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
278.833
|
342.490
|
361.387
|
381.490
|
407.888
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
154.574
|
154.574
|
154.574
|
320.044
|
320.647
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
25.767
|
25.767
|
31.266
|
5.499
|
5.333
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1.296
|
1.296
|
1.296
|
1.296
|
1.296
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
137.816
|
137.816
|
137.681
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-103.610
|
-30.872
|
2.036
|
23.405
|
49.434
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-102.875
|
-105.589
|
-67.967
|
-519
|
19.281
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-735
|
74.716
|
70.002
|
23.924
|
30.152
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
62.990
|
53.909
|
34.535
|
31.246
|
31.177
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
793.259
|
1.186.689
|
844.311
|
858.617
|
1.197.376
|